
Co-authored-by: Benedikt Straub <benedikt-straub@web.de> Co-authored-by: Codeberg Translate <translate@codeberg.org> Co-authored-by: Fjuro <fjuro@alius.cz> Co-authored-by: Juno Takano <jutty@noreply.codeberg.org> Co-authored-by: Laurent FAVOLE <lfavole@noreply.codeberg.org> Co-authored-by: SomeTr <sometr@noreply.codeberg.org> Co-authored-by: Vaibhav Sunder <vaibhavswire@gmail.com> Co-authored-by: Vyxie <kitakita@disroot.org> Co-authored-by: Wuzzy <wuzzy@disroot.org> Co-authored-by: artnay <artnay@noreply.codeberg.org> Co-authored-by: bespinas <bespinas@noreply.codeberg.org> Co-authored-by: butterflyoffire <butterflyoffire@noreply.codeberg.org> Co-authored-by: fbausch <fbausch@noreply.codeberg.org> Co-authored-by: recreationalprogamer <recreationalprogamer@noreply.codeberg.org> Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo-next/ca/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo-next/fi/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo-next/kab/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo-next/pt_BR/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/ca/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/cs/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/de/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/fi/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/fil/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/fr/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/hi/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/it/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/kab/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/nds/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/pt_BR/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/uk/ Translate-URL: https://translate.codeberg.org/projects/forgejo/forgejo/vi/ Translation: Forgejo/forgejo Translation: Forgejo/forgejo-next
1473 lines
No EOL
97 KiB
INI
1473 lines
No EOL
97 KiB
INI
[common]
|
|
home = Trang chủ
|
|
explore = Khám phá
|
|
help = Trợ giúp
|
|
sign_in = Đăng nhập
|
|
sign_in_or = hoặc
|
|
sign_out = Đăng xuất
|
|
sign_up = Đăng ký
|
|
link_account = Liên kết tài khoản
|
|
register = Đăng ký
|
|
version = Phiên bản
|
|
powered_by = Được cung cấp bởi %s
|
|
page = Trang
|
|
template = Mẫu
|
|
language = Ngôn ngữ
|
|
notifications = Thông báo
|
|
create_new = Tạo…
|
|
enable_javascript = Trang mạng này cần JavaScript.
|
|
licenses = Giấy phép
|
|
return_to_forgejo = Quay lại Forgejo
|
|
username = Tên người dùng
|
|
email = Địa chỉ thư điện tử
|
|
password = Mật khẩu
|
|
access_token = Mã truy cập
|
|
captcha = CAPTCHA
|
|
twofa = Xác thực hai lớp
|
|
webauthn_insert_key = Cắm khóa bảo mật của bạn vào
|
|
copy_hash = Sao chép chuỗi băm
|
|
sign_in_with_provider = Đăng nhập bằng %s
|
|
webauthn_press_button = Hãy nhấn nút trên khóa bảo mật…
|
|
webauthn_use_twofa = Dùng mã xác thực hai lớp ở trên điện thoại
|
|
webauthn_error = Không thể đọc khóa bảo mật của bạn.
|
|
webauthn_unsupported_browser = Trình duyệt của bạn hiện không hỗ trợ WebAuthn.
|
|
webauthn_error_unknown = Có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại.
|
|
webauthn_error_insecure = WebAuthn chỉ hỗ trợ kết nối mã hóa. Nếu đang thử nghiệm, bạn có thể dùng "localhost" hoặc "127.0.0.1"
|
|
webauthn_error_unable_to_process = Máy chủ không thể xử lý yêu cầu của bạn.
|
|
webauthn_error_empty = Bạn phải đặt tên cho khóa này.
|
|
webauthn_error_timeout = Hết thời gian đọc khóa mất rồi. Hãy tải lại trang và thử lại.
|
|
copy_type_unsupported = Không thể sao chép loại tệp này
|
|
repository = Kho mã
|
|
organization = Tổ chức
|
|
new_fork = Tạo phân nhánh
|
|
new_project = Tạo dự án
|
|
new_project_column = Thêm cột
|
|
admin_panel = Quản trị trang mạng
|
|
settings = Cài đặt
|
|
your_profile = Hồ sơ
|
|
your_settings = Cài đặt
|
|
new_repo.title = Tạo kho mã
|
|
new_migrate.title = Chuyển kho mã
|
|
new_org.title = Tạo tổ chức
|
|
new_repo.link = Tạo kho mã
|
|
new_migrate.link = Chuyển kho mã
|
|
all = Tất cả
|
|
sources = Nguồn
|
|
forks = Phân nhánh
|
|
activities = Hoạt động
|
|
pull_requests = Yêu cầu kéo
|
|
save = Lưu
|
|
issues =Vấn đề
|
|
enabled = Bật
|
|
disabled = Tắt
|
|
copy = Sao chép
|
|
copy_generic = Sao chép vào bộ nhớ tạm
|
|
copy_url = Sao chép URL
|
|
copy_content = Sao chép nội dung
|
|
copy_success = Đã sao chép!
|
|
copy_error = Sao chép thất bại
|
|
write = Viết
|
|
preview = Xem trước
|
|
error = Lỗi
|
|
error413 = Bạn đã dùng hết định mức.
|
|
go_back = Quay lại
|
|
invalid_data = Dữ liệu không hợp lệ: %v
|
|
never = Không bao giờ
|
|
unknown = Không xác định
|
|
unpin = Bỏ ghim
|
|
pin = Ghim
|
|
archived = Đã lưu trữ
|
|
signed_in_as = Đăng nhập bằng
|
|
re_type = Xác nhận mật khẩu
|
|
webauthn_sign_in = Nhấn nút trên khóa bảo mật, nếu không có nút thì bạn hãy rút ra rồi cắm lại.
|
|
new_org.link = Tạo tổ chức
|
|
error404 = Trang bạn đang tìm <strong>không tồn tại</strong>, <strong>đã bị xoá</strong> hoặc <strong>bạn không có quyền</strong> để xem nó.
|
|
edit = Chỉnh sửa
|
|
filter = Bộ lọc
|
|
dashboard = Trang quản lý
|
|
logo = Logo
|
|
toc = Mục lục
|
|
user_profile_and_more = Hồ sơ và cài đặt…
|
|
passcode = Mã xác thực
|
|
webauthn_error_duplicated = Khóa bảo mật không được phép cho yêu cầu này. Vui lòng đảm bảo rằng khóa chưa được đăng ký trước đó.
|
|
mirror = Bản sao
|
|
new_mirror = Tạo bản sao mới
|
|
your_starred = Đã đánh sao
|
|
mirrors = Bản sao
|
|
concept_system_global = Chung
|
|
concept_user_individual = Cá nhân
|
|
show_log_seconds = Hiện giây
|
|
show_full_screen = Toàn màn hình
|
|
download_logs = Tải xuống nhật ký
|
|
confirm_delete_selected = Xác nhận xoá tất cả mục được chọn?
|
|
name = Tên
|
|
filter.clear = Xoá bộ lọc
|
|
filter.not_fork = Không phải phân nhánh
|
|
filter.not_archived = Không bị lưu trữ
|
|
filter.is_archived = Bị lưu trữ
|
|
filter.is_fork = Phân nhánh
|
|
filter.is_mirror = Bản sao
|
|
filter.is_template = Mẫu
|
|
filter.not_template = Không phải mẫu
|
|
filter.public = Công khai
|
|
filter.private = Riêng tư
|
|
twofa_scratch = Mã xác thực hai lớp dự phòng
|
|
collaborative = Cộng tác
|
|
milestones = Cột mốc
|
|
cancel = Huỷ bỏ
|
|
retry = Thử lại
|
|
rerun = Chạy lại
|
|
rerun_all = Chạy lại tất cả
|
|
ok = Đồng ý
|
|
add = Thêm
|
|
add_all = Thêm tất cả
|
|
remove = Xoá
|
|
remove_all = Xoá tất cả
|
|
remove_label_str = Xoá "%s"
|
|
locked = Bị khoá
|
|
copy_branch = Sao chép tên nhánh
|
|
loading = Đang tải…
|
|
rss_feed = Nguồn RSS
|
|
confirm_delete_artifact = Bạn có chắc muốn xoá "%s" ?
|
|
value = Giá trị
|
|
copy_path = Sao chép đường dẫn
|
|
filter.not_mirror = Không phải bản sao
|
|
show_timestamps = Hiện mốc thời gian
|
|
concept_code_repository = Kho mã
|
|
concept_user_organization = Tổ chức
|
|
toggle_menu = Bật/tắt menu
|
|
view = Xem
|
|
test = Thử
|
|
more_items = Thêm
|
|
|
|
[search]
|
|
search = Tìm kiếm…
|
|
type_tooltip = Kiểu tìm
|
|
repo_kind = Tìm kho mã…
|
|
user_kind = Tìm người dùng…
|
|
org_kind = Tìm tổ chức…
|
|
team_kind = Tìm nhóm…
|
|
code_kind = Tìm mã…
|
|
union = Hợp
|
|
union_tooltip = Cho ra kết quả mà khớp với bất kì từ nào trong các từ khoá được cách nhau bởi dấu cách
|
|
exact = Chính xác
|
|
exact_tooltip = Cho ra kết quả mà khớp chính xác cụm từ tìm kiếm
|
|
regexp = Biểu thức Chính quy
|
|
regexp_tooltip = Hiểu cụm từ tìm kiếm như là biểu thức chính quy
|
|
code_search_unavailable = Tìm kiếm mã hiện không khả dụng. Vui lòng liên hệ quản trị viên trang mạng.
|
|
package_kind = Tìm gói…
|
|
project_kind = Tìm dự án…
|
|
branch_kind = Tìm nhánh…
|
|
runner_kind = Tìm trình chạy…
|
|
no_results = Không tìm thấy kết quả nào khớp.
|
|
issue_kind = Tìm vấn đề…
|
|
keyword_search_unavailable = Tìm kiếm bằng từ khoá hiện không khả dụng. Vui lòng liên hệ quản trị viên trang mạng.
|
|
pull_kind = Tìm lượt kéo…
|
|
|
|
[aria]
|
|
navbar = Thanh điều hướng
|
|
footer = Chân trang
|
|
footer.software = Về phần mềm này
|
|
footer.links = Các liên kết
|
|
|
|
[heatmap]
|
|
number_of_contributions_in_the_last_12_months = %s lần đóng góp trong 12 tháng qua
|
|
contributions_zero = Chưa có sự đóng góp nào
|
|
contributions_one = đóng góp
|
|
contributions_few = đóng góp
|
|
less = Bớt
|
|
more = Thêm
|
|
|
|
[editor]
|
|
buttons.heading.tooltip = Thêm đề mục
|
|
buttons.bold.tooltip = Tô đậm (Ctrl+B / ⌘B)
|
|
buttons.italic.tooltip = Thêm chữ nghiêng (Ctrl+I / ⌘I)
|
|
buttons.quote.tooltip = Trích dẫn
|
|
buttons.code.tooltip = Thêm mã
|
|
buttons.link.tooltip = Thêm liên kết
|
|
buttons.list.unordered.tooltip = Thêm danh sách gạch dầu dòng
|
|
buttons.list.ordered.tooltip = Thêm danh sách đánh số
|
|
buttons.list.task.tooltip = Thêm danh sách nhiệm vụ
|
|
buttons.mention.tooltip = Đề cập người dùng hoặc nhóm
|
|
buttons.switch_to_legacy.tooltip = Dùng trình soạn thảo cũ
|
|
buttons.indent.tooltip = Thụt vào
|
|
buttons.unindent.tooltip = Thụt ra
|
|
buttons.new_table.tooltip = Thêm bảng
|
|
table_modal.header = Thêm bảng
|
|
table_modal.placeholder.header = Đề mục
|
|
table_modal.placeholder.content = Nội dung
|
|
table_modal.label.rows = Hàng
|
|
table_modal.label.columns = Cột
|
|
link_modal.header = Thêm liên kết
|
|
link_modal.url = URL
|
|
link_modal.description = Mô tả
|
|
link_modal.paste_reminder = Gợi ý: Với một URL trong bảng tạm, bạn có thể dán trực tiếp vào trình soạn thảo để tạo liên kết.
|
|
buttons.ref.tooltip = Đề cập một vấn đề hoặc yêu cầu kéo
|
|
|
|
[error]
|
|
occurred = Đã xảy ra lỗi
|
|
report_message = Nếu bạn tin đây là lỗi Forgejo, vui lòng tìm vấn đề trên <a href="%s" target="_blank">Codeberg</a> hoặc mở vấn đề mới nếu cần thiết.
|
|
not_found = Không thể tìm thấy đích.
|
|
network_error = Lỗi mạng
|
|
server_internal = Lỗi nội bộ máy chủ
|
|
|
|
[startpage]
|
|
install = Dễ dàng cài đặt
|
|
platform = Đa nền tảng
|
|
platform_desc = Forgejo được xác nhận là chạy trên các hệ điều hành tự do như Linux và FreeBSD, cũng như các cấu trúc CPU khác nhau. Chọn cái mà bạn thích!
|
|
lightweight = Nhẹ
|
|
lightweight_desc = Forgejo có yêu cầu tối thiểu thấp và có thể chạy trên một máy Raspberry Pi rẻ tiền. Hãy tiết kiệm năng lượng máy của bạn!
|
|
license = Mã nguồn mở
|
|
license_desc = Hãy cài đặt <a target="_blank" rel="noopener noreferrer" href="%[1]s">Forgejo</a>! Tham gia với chúng tôi bằng cách <a target="_blank" rel="noopener noreferrer" href="%[2]s">đóng góp</a> để kiến dự án này trở nên tốt đẹp hơn nữa. Đừng ngại trở thành người đóng góp!
|
|
install_desc = Chỉ cần <a target="_blank" rel="noopener noreferrer" href="%[1]s">chạy tệp chương trình</a> dành cho nền tảng của bạn, cài vào <a target="_blank" rel="noopener noreferrer" href="%[2]s">Docker</a>, hay cài đặt bằng <a target="_blank" rel="noopener noreferrer" href="%[3]s">gói</a>.
|
|
|
|
[install]
|
|
install = Cài đặt
|
|
title = Thiết lập ban đầu
|
|
docker_helper = Nếu bạn chạy Forgejo trong Docker, vui lòng đọc <a target="_blank" rel="noopener noreferrer" href="%s">tài liệu</a> trước khi thay đổi bất kì cài đặt nào.
|
|
require_db_desc = Forgejo cần MySQL, PostgreSQL, SQLite3 hoặc TiDB (giao thức MySQL).
|
|
db_title = Thiết lập cơ sở dữ liệu
|
|
db_type = Loại cơ sở dữ liệu
|
|
host =Máy chủ
|
|
user = Tên người dùng
|
|
password = Mật khẩu
|
|
db_name = Tên cơ sở dữ liệu
|
|
db_schema_helper = Để trống cho cơ sở dữ liệu mặc định ("public").
|
|
ssl_mode = SSL
|
|
path = Đường đẫn
|
|
sqlite_helper = Đường dẫn tệp cho cơ sở dữ l SQLite3.<br>Nhập đường dẫn tuyệt đối nếu bạn chạy Forgejo như một dịch vụ.
|
|
reinstall_error = Bạn đang cố cài đặt vào một cơ sở dữ liệu Forgejo trước đó
|
|
reinstall_confirm_message = Cài đặt lại với một cơ sở dữ liệu trước đó có thể gây nhiều vấn đề. Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên dùng "app.ini" có sẵn của bạn để chạy Forgejo. Nếu bạn biết bạn đang làm gì, hãy xác nhận những điều sau:
|
|
reinstall_confirm_check_3 = Bạn xác nhận rằng bạn đảm bảo tuyệt đối rằng Forgejo này đang chạy với địa chỉ app.ini đúng và rằng bạn chắc chắn bạn sẽ phải cài đặt lại. Bạn xác nhận rằng bạn công nhận những rủi ro trên.
|
|
err_empty_db_path = Đường dẫn cơ sở dữ liệu SQLite3 không thể bị bỏ trống.
|
|
no_admin_and_disable_registration = Bạn không thể vô hiệu hoá việc tự đăng kí người dùng khi chưa tạo tài khoản quản trị viên.
|
|
err_empty_admin_password = Mật khẩu quản trị viên không thể bị bỏ trống.
|
|
err_empty_admin_email = Thư điện tử quản trị viên không thể bị bỏ trống.
|
|
err_admin_name_is_reserved = Tên người dùng quản trị viên không hợp lệ, tên người dùng là dành riêng
|
|
err_admin_name_pattern_not_allowed = Tên người dùng quản trị viên không hợp lệ, tên người dùng khớp mẫu dành riêng
|
|
err_admin_name_is_invalid = Tên người dùng quản trị viên không hợp lệ
|
|
general_title = Cài đặt chung
|
|
app_name = Tiêu đề máy chủ
|
|
app_name_helper = Nhập tên máy chủ tại đây. Nó sẽ hiện trên mọi trang.
|
|
app_slogan = Khẩu hiệu máy chủ
|
|
app_slogan_helper = Nhập khẩu hiệu máy chủ tại đây. Để trống để vô hiệu hoá.
|
|
repo_path = Đường dẫn gốc kho mã
|
|
repo_path_helper = Kho mã Git từ xa sẽ được lưu vào đường dẫn này.
|
|
lfs_path = Đường dẫn gốc Git LFS
|
|
run_user = Chạy như người dùng
|
|
run_user_helper = Forgejo chạy với tên người dùng hệ điều hành này. Lưu ý rằng người dùng phải truy cập được đường dẫn gốc kho mã.
|
|
domain = Tên miền máy chủ
|
|
domain_helper = Tên miền hoặc địa chỉ cho máy chủ.
|
|
ssh_port = Cổng máy chủ SSH
|
|
ssh_port_helper = Số hiệu cổng mà sẽ được máy chủ SSH dùng. Để trống để vô hiệu hoá máy chủ SSH.
|
|
http_port = Cổng nhận HTTP
|
|
http_port_helper = Số hiệu cổng mà sẽ được máy chủ web Forgejo dùng.
|
|
app_url = URL cơ sở
|
|
app_url_helper = Địa chỉ cơ sở cho các URL nhân bản HTTP(S) và thông báo thư điện tử.
|
|
log_root_path = Đường dẫn nhật kí
|
|
log_root_path_helper = Tệp nhật kí sẽ được viết vào đường dẫn này.
|
|
optional_title = Cài đặt không bắt buộc
|
|
email_title = Cài đặt thư điện tử
|
|
smtp_addr = Máy chủ SMTP
|
|
smtp_port = Cổng SMTP
|
|
smtp_from = Gửi thư điện tử bằng
|
|
smtp_from_invalid = Địa chỉ "Gửi thư điện tử bằng" không hợp lệ
|
|
smtp_from_helper = Thư điện tử Forgejo sẽ dùng. Nhập địa chỉ thư điện tử đơn giản hoặc dùng định dạng "Tên" <email@example.com>.
|
|
mailer_user = Tên người dùng SMTP
|
|
mailer_password = Mật khẩu SMTP
|
|
register_confirm = Yêu cầu xác nhận thư điện tử để đăng kí
|
|
mail_notify = Bật thông báo thư điện tử
|
|
server_service_title = Cài đặt máy chủ và dịch vụ bên thứ ba
|
|
offline_mode = Bật chế độ cục bộ
|
|
offline_mode.description = Vô hiệu hoá mạng lưới phân phát nội dung bên thứ ba và cung cấp tất cả tài nguyên một cách cục bộ.
|
|
disable_gravatar = Vô hiệu hoá Gravatar
|
|
disable_gravatar.description = Vô hiệu hoá việc dùng Gravatar hay nguồn ảnh hồ sơ bên thứ ba khác. Ảnh mặc định sẽ được dùng làm ảnh hồ sơ người dùng trừ khi họ tải ảnh hồ sơ riêng lên máy chủ.
|
|
federated_avatar_lookup.description = Tra cứu ảnh hồ sơ bằng Libravatar.
|
|
disable_registration = Vô hiệu hoá tự đăng kí
|
|
disable_registration.description = Chỉ quản trị viên máy chủ có thể tạo tài khoản mới. Bạn rất nên để đăng kí tắt trừ khi bạn muốn chạy máy chủ công cộng cho mọi người và sẵn sàng đáp ứng lượng lớn tài khoản rác.
|
|
allow_only_external_registration = Chỉ cho phép đăng kí qua dịch vụ ngoài
|
|
allow_only_external_registration.description = Người dùng chỉ có thể tạo tài khoản mới bằng cách dùng dịch vụ ngoài đã thiết lập.
|
|
openid_signin = Bật đăng nhập bằng OpenID
|
|
openid_signin.description = Cho phép người dùng đăng nhập bằng OpenID.
|
|
openid_signup = Bật tự đăng kí bằng OpenID
|
|
openid_signup.description = Cho phép người dùng tạo tài khoản bằng OpenID nếu tự đăng kí được bật.
|
|
enable_captcha = Bật CAPTCHA đăng kí
|
|
enable_captcha.description = Yêu cầu người dùng hoàn thành CAPTCHA để tạo tài khoản.
|
|
require_sign_in_view = Yêu cầu đăng nhập để xem nội dung máy chủ
|
|
require_sign_in_view.description = Chỉ người dùng đã đăng nhập mới có thể truy cập nội dung. Khách chỉ có thể truy cập các trang xác thực.
|
|
default_keep_email_private = Ẩn địa chỉ thư điện tử theo mặc định
|
|
default_keep_email_private.description = Bật ẩn địa chỉ thư điện tử cho người dùng mới theo mặt định để khiến thông tin này không bị lộ ngay sau khi đăng kí.
|
|
default_allow_create_organization = Cho phép tạo tổ chức theo mặc định
|
|
default_allow_create_organization.description = Cho phép người dùng mới tạo tổ chức theo mặc định. Khi tuỳ chọn này bị vô hiệu hoá, quản trị viên sẽ phải cấp quyền tạo tổ chức cho người dùng mới.
|
|
default_enable_timetracking =
|
|
admin_title = Cài đặt tài khoản quản trị viên
|
|
admin_setting.description = Việc tạo tài khoản quản trị viên là không bắt buộc. Người dùng đăng kí đầu tiên sẽ tự động trở thành quản trị viên.
|
|
admin_name = Tên người dùng quản trị viên
|
|
admin_password = Mật khẩu
|
|
confirm_password = Xác nhận mật khẩu
|
|
admin_email = Địa chỉ thư điện tử
|
|
config_location_hint = Những cài đặt này sẽ được lưu trong:
|
|
install_btn_confirm = Cài đặt Forgejo
|
|
test_git_failed = Không thể thử lệnh "git": %v
|
|
invalid_db_setting = Cài đặt cơ sở dữ liệu không hợp lệ: %v
|
|
invalid_db_table = Bảng cơ sở dữ liệu "%s" không hợp lệ: %v
|
|
invalid_repo_path = Đường dẫn gốc kho mã không hợp lệ: %v
|
|
invalid_app_data_path = Đường dẫn dữ liệu ứng dụng không hợp lệ: %v
|
|
run_user_not_match = Tên người dùng "Chạy như người dùng" không phải tên người dùng hiện tại: %s -> %s
|
|
save_config_failed = Lưu cài đặt thất bại: %v
|
|
enable_update_checker_helper_forgejo = Nó sẽ kiểm tra phiên bản Forgejo mới bằng cách kiểm tra một bản ghi DNS TXT tại release.forgejo.org.
|
|
invalid_admin_setting = Cài đặt tài khoản quản trị viên không hợp lệ: %v
|
|
invalid_log_root_path = Đường dẫn nhật kí không hợp lệ: %v
|
|
no_reply_address = Tên miền thư điện tử ẩn
|
|
no_reply_address_helper = Tên miền cho người dùng với địa chỉ thư điện tử ẩn. Ví dụ, tên người dùng "joe" sẽ được ghi trên Git là "joe@noreply.example.org" nếu tên miền thư điện tử ẩn được đặt là "noreply.example.org".
|
|
password_algorithm = Thuật toán băm mật khẩu
|
|
invalid_password_algorithm = Thuật toán băm mật khẩu không hợp lệ
|
|
password_algorithm_helper = Đặt thuật toán băm mật khẩu. Các thuật toán có yêu cầu và sức mạnh khác nhau. Thuật toán argon2 thì bảo mật nhưng dùng nhiều bộ nhớ và có thể không phù hợp cho các hệ thống nhỏ.
|
|
enable_update_checker = Bật trình kiểm tra cập nhật
|
|
env_config_keys = Cài đặt môi trường
|
|
env_config_keys_prompt = Những biến môi trường sau sẽ được áp dụng cho tệp cài đặt của bạn:
|
|
sqlite3_not_available = Phiên bản Forgejo này không hỗ trợ SQLite3. Vui lòng tải bản mã máy chính thức từ %s (không phải bản "gobuild").
|
|
reinstall_confirm_check_1 = Dữ liệu được mã hoá bằng SECRET_KEY trong app.ini có thể bị mất: người dùng có thể không đăng nhập được bằng 2FA/OTP & các bản sao có thể không hoạt động đúng cách. Bằng cách đánh dấu vào ô này bạn xác nhận rằng tệp app.ini hiện tại có SECRET_KEY đúng.
|
|
secret_key_failed = Tạo mã bí mật thất bại: %v
|
|
|
|
[home]
|
|
uname_holder = Tên người dùng hoặc địa chỉ thư điện tử
|
|
switch_dashboard_context = Chuyển bối cảnh bảng điều khiển
|
|
my_repos = Kho mã
|
|
my_orgs = Tổ chức
|
|
view_home = Xem %s
|
|
filter = Bộ lọc khác
|
|
filter_by_team_repositories = Lọc theo kho mã của nhóm
|
|
show_archived = Đã lưu trữ
|
|
show_both_archived_unarchived = Hiện cả chưa và đã lưu trữ
|
|
show_only_archived = Chỉ hiện đã lưu trữ
|
|
show_only_unarchived = Chỉ hiện chưa lưu trữ
|
|
show_private = Riêng tư
|
|
show_both_private_public = Hiện cả công khai và riêng tư
|
|
show_only_private = Chỉ hiện riêng tư
|
|
show_only_public = Chỉ hiện công khai
|
|
issues.in_your_repos = Trong các kho mã của bạn
|
|
|
|
[explore]
|
|
repos = Kho mã
|
|
users = Người dùng
|
|
stars_one = %d sao
|
|
stars_few = %d sao
|
|
forks_one = %d phân nhánh
|
|
forks_few = %d phân nhánh
|
|
organizations = Tổ chức
|
|
go_to = Đi đén
|
|
code = Mã
|
|
code_last_indexed_at = Chỉ số cuối %s
|
|
relevant_repositories_tooltip = Kho mã mà là phân nhánh hoặc không có chủ đề, không có biểu tượng và không có mô tả sẽ bị ẩn đi.
|
|
relevant_repositories = Chỉ những kho mã liên quan mới được hiện, <a href="%s">hiện kết quả không lọc</a>.
|
|
|
|
[auth]
|
|
create_new_account = Đăng kí tài khoản
|
|
disable_register_prompt = Đăng kí bị tắt. Vui lòng liên hệ quản trị viên trang mạng của bạn.
|
|
disable_register_mail = Xác thực thư điện tử cho đăng kí bị tắt.
|
|
manual_activation_only = Liên hệ quản trị viên trang mạng của bạn để hoàn tất kích hoạt.
|
|
remember_me = Nhớ thiết bị này
|
|
forgot_password_title = Quên mật khẩu
|
|
forgot_password = Quên mật khẩu?
|
|
hint_login = Đã có tài khoản? <a href="%s">Đăng nhập ngay!</a>
|
|
hint_register = Cần tài khoản? <a href="%s">Đăng kí ngay.</a>
|
|
sign_up_button = Đăng kí ngay.
|
|
sign_up_successful = Tạo tài khoản thành công. Chào mừng!
|
|
confirmation_mail_sent_prompt = Một thư xác nhận đã được gửi đến <b>%s</b>. Để hoàn tất quá trình đăng kí, vui lòng kiểm tra hộp thư của bạn và đi theo liên kết được cung cấp trong vòng %s. Nếu thư điện tử bị sai, bạn có thể đăng nhập và yêu cầu một thư xác nhận nữa gửi đến một địa chỉ khác.
|
|
must_change_password = Đổi mật khẩu của bạn
|
|
allow_password_change = Yêu cầu người dùng đổi mật khẩu (khuyên dùng)
|
|
reset_password_mail_sent_prompt = Một thư xác nhận đã được gửi đến <b>%s</b>. Để hoàn tất quá trình khôi phục, vui lòng kiểm tra hộp thư và đi theo liên kết được cung cấp trong vòng %s.
|
|
active_your_account = Kích hoạt tài khoản của bạn
|
|
account_activated = Đã kích hoạt tài khoản
|
|
prohibit_login = Tài khoản bị cấm
|
|
prohibit_login_desc = Tài khoản của bạn đã bị cấm khỏi việc tương tác với máy chủ. Liên hệ quản trị viên máy chủ để lấy lại quyền truy cập.
|
|
resent_limit_prompt = Bạn đã yêu cầu một thư kích hoạt gần đây. Vui lòng đợi 3 phút và thử lại.
|
|
has_unconfirmed_mail = Chào %s, bạn có một địa chỉ thư điện tử chưa xác nhận (<b>%s</b>). Nếu bạn chưa nhận được thư xác nhận hoặc cần gửi lại một cái mới, vui lòng nhấn nút bên dưới.
|
|
change_unconfirmed_email_summary = Đổi địa chỉ thư điện tử mà thư kích hoạt được gửi đến.
|
|
change_unconfirmed_email = Nếu bạn đã nhập sai địa chỉ thư điện tử khi đăng kí, bạn có thể đổi nó bên dưới, và một thư xác nhận sẽ được gửi đến địa chỉ mới.
|
|
change_unconfirmed_email_error = Không thể đổi địa chỉ thư điện tử: %v
|
|
resend_mail = Nhấn vào đây để gửi lại thư kích hoạt của bạn
|
|
send_reset_mail = Gửi thư kích hoạt
|
|
reset_password = Khôi phục tài khoản
|
|
invalid_code = Mã xác thực của bạn không hợp lệ hoặc đã hết hạn.
|
|
invalid_code_forgot_password = Mã xác thực của bạn không hợp lệ hoặc đã hết hạn. Nhấn vào <a href="%s">đây</a> để bắt đầu một phiên mới.
|
|
invalid_password = Mật khẩu của bạn không khớp với mật khẩu được dùng để tạo tài khoản.
|
|
reset_password_helper = Khôi phục Tài khoản
|
|
reset_password_wrong_user = Bạn được đăng nhập như là %s, nhưng liên kết khôi phục thì là cho %s
|
|
password_too_short = Mật khẩu phải dài ít nhất %d kí tự.
|
|
non_local_account = Người dùng không cục bộ không thể đổi mật khẩu qua giao diện web Forgejo.
|
|
verify = Xác thực
|
|
unauthorized_credentials = Thông tin đăng nhập sai hoặc đã hết hạn. Thử lại lệnh của bạn hoặc xem %s để biết thêm thông tin
|
|
use_onetime_code = Dùng mã dùng một lần
|
|
login_userpass = Đăng nhập
|
|
oauth_signup_tab = Đăng kí tài khoản mới
|
|
oauth_signup_title = Hoàn thiện tài khoản mới
|
|
oauth_signup_submit = Hoàn thiện tài khoản
|
|
oauth_signin_tab = Liên kết với tài khoản có sẵn
|
|
oauth_signin_title = Đăng nhập để xác thực tài khoản được liên kết
|
|
oauth_signin_submit = Liên kết tài khoản
|
|
oauth.signin.error = Đã xảy ra lỗi khi xử lí yêu cầu xác thực. Nếu lỗi vẫn xảy ra, vui lòng liên hệ quản trị viên trang mạng.
|
|
oauth.signin.error.access_denied = Yêu cầu xác thực bị từ chối.
|
|
oauth.signin.error.temporarily_unavailable = Xác thực thất bại vì máy chủ xác thực tạm thời không khả dụng. Vui lòng thử lại sau.
|
|
openid_connect_submit = Kết nối
|
|
openid_connect_title = Kết nối với tài khoản có sẵn
|
|
openid_connect_desc = URL OpenID đã chọn chưa định nghĩa. Liên kết nó với một tài khoản mới tại đây.
|
|
openid_register_title = Tạo tài khoản mới
|
|
openid_register_desc = URL OpenID đã chọn chưa định nghĩa. Liên kết nó với một tài khoản mới tại đây.
|
|
openid_signin_desc = Nhập URL OpenID. Ví dụ: alice.openid.example.org hoặc https://openid.example.org/alice.
|
|
disable_forgot_password_mail = Khôi phục tài khoản bị vô hiệu hoá vì chưa thiếp lập thư điện tử. Vui lòng liên hệ quản trị viên trang mạng.
|
|
disable_forgot_password_mail_admin = Khôi phục tài khoản chỉ có thể dùng khi đã thiết lập thư điện tử. Vui lòng thiết lập thư điện tử để bật khôi phục tài khoản.
|
|
email_domain_blacklisted = Bạn không thể đăng kí bằng địa chỉ thư điện tử của bạn.
|
|
authorize_application = Xác thực Ứng dụng
|
|
authorize_redirect_notice = Bạn sẽ được chuyển hướng đến %s nếu bạn xác thực ứng dụng này.
|
|
authorize_application_created_by = Ứng dụng này được tạo bởi %s.
|
|
authorize_application_description = Nếu bạn cấp quyền truy cập, nó sẽ có thể truy cập và ghi đè tất cả thônh tin tài khoản của bạn, bao gồm các kho mã riêng tư và các tổ chức.
|
|
authorize_title = Xác thực "%s" truy cập tài khoản của bạn?
|
|
authorization_failed = Xác thực thất bại
|
|
authorization_failed_desc = Xác thực thất bại vì chúng tôi đã phát hiện yêu cầu không hợp lệ. Vui lòng liên hệ người bảo trì ứng dụng mà bạn đã xác thực thất bại.
|
|
password_pwned = Mật khẩu bạn chọn thuộc <a target="_blank" rel="noopener noreferrer" href="%s">danh sách mật khẩu bị đánh cắp</a> đã bị lộ trước đó trong các vụ rò rỉ dữ liệu công cộng. Vui lòng thử lại với một mật khẩu khác và cân nhắc cũng đổi mật khẩu này ở các nơi khác.
|
|
password_pwned_err = Không thể hoàn tất yêu cầu đến HaveIBeenPwned
|
|
last_admin = Bạn không thể loại bỏ quản trị viên cuối cùng. Phải có ít nhất một quản trị viên.
|
|
back_to_sign_in = Trở về Đăng nhập
|
|
sign_in_openid = Tiếp tục với OpenID
|
|
scratch_code = Mã xác thực hai lớp dự phòng
|
|
use_scratch_code = Dùng mã xác thực hai lớp dự phòng
|
|
twofa_passcode_incorrect = Mã xác thực hai lớp của bạn chưa đúng. Nếu bạn đã để sai thiết bị, dùng mã xác thực hai lớp dự phòng của bạn để đăng nhập.
|
|
twofa_scratch_token_incorrect = Mã xác thực hai lớp dự phòng của bạn chưa đúng.
|
|
|
|
[mail]
|
|
view_it_on = Xem trên %s
|
|
reply = hoặc trả lời trực tiếp thư này
|
|
link_not_working_do_paste = Liên kết bị hỏng? Thử sao chép và dán nó vào thanh URL trong trình duyệt của bạn.
|
|
hi_user_x = Chào <b>%s</b>,
|
|
activate_account = Vui lòng kích hoạt tài khoản của bạn
|
|
activate_account.text_1 = Chào <b>%[1]s</b>, cảm ơn vì đã đăng kí tại %[2]s!
|
|
activate_account.text_2 = Vui lòng nhấn vào liên kết sau để kích hoạt tài khoản của bạn trong <b>%s</b>:
|
|
activate_email = Xác thực địa chỉ thư điện tử của bạn
|
|
activate_email.text = Vui lòng nhấn vào liên kết sau để kích hoạt tài khoản của bạn trong <b>%s</b>:
|
|
admin.new_user.subject = Người dùng mới %s vừa đăng kí
|
|
admin.new_user.user_info = Thông tin người dùng
|
|
admin.new_user.text = Vui lòng <a href="%s">nhấn vào đây</a> để quản lí người dùng này từ bảng điều khiển quản trị.
|
|
register_notify = Chào mừng đến %s
|
|
register_notify.text_1 = đây là thư xác nhận đăng nhập cho %s!
|
|
register_notify.text_2 = Bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn bằng tên người dùng: %s
|
|
register_notify.text_3 = Nếu ai đó đã tạo tài khoản này cho bạn, bạn cần <a href="%s">đặt mật khẩu của bạn</a> trước.
|
|
reset_password = Khôi phục tài khoản của bạn
|
|
reset_password.text = Nếu đây là bạn, vui lòng nhấn vào liên kết sau để khôi phục tài khoản của bạn trong <b>%s</b>:
|
|
password_change.subject = Mật khẩu của bạn đã được thay đổi
|
|
password_change.text_1 = Mật khẩu tài khoản của bạn vừa được thay đổi.
|
|
primary_mail_change.subject = Thư điện tử chính của bạn đã được thay đổi
|
|
primary_mail_change.text_1 = Thư điện tử chính của bạn vừa được đổi thành %[1]s. Điều này nghĩa là địa chỉ thư điện tử này sẽ không nhận thông báo thư điện tử cho tài khoản của bạn nữa.
|
|
totp_disabled.subject = TOTP đã bị tắt
|
|
totp_disabled.text_1 = Mật khẩu dùng một lần theo thời gian (TOTP) trong tài khoản của bạn vừa bị tắt.
|
|
totp_disabled.no_2fa = Không còn phương thức 2FA nào khác được cài đặt, nghĩa là bạn không cần đăng nhập tài khoản với 2FA.
|
|
removed_security_key.no_2fa = Không còn phương thức 2FA nào khác được cài đặt, nghĩa là bạn không cần đăng nhập tài khoản với 2FA.
|
|
account_security_caution.text_1 = Nếu đây là bạn thì bạn có thể an tâm bỏ qua thư này.
|
|
account_security_caution.text_2 = Nếu đây không phải bạn, tài khoản của bạn đã bị đánh cắp. Vui lòng liên hệ quản trị viên của trang mạng này.
|
|
totp_enrolled.subject = Bạn đã kích hoạt TOTP như phương thức 2FA
|
|
totp_enrolled.text_1.no_webauthn = Bạn vừa bật TOTP cho tài khoản của bạn. Điều này nghĩa là để đăng nhập tài khoản của bạn sau này, bạn phải dùng TOTP như một phương thức 2FA.
|
|
issue_assigned.pull =@%[1]s đã phân bạn vào yêu cầu kéo %[2]s trong kho mã %[3]s.
|
|
issue_assigned.issue = @%[1]s đã phân bạn vào vấn đề %[2]s trong kho mã %[3]s.
|
|
issue.x_mentioned_you = <b>@%s</b> đã đề cập bạn:
|
|
issue.action.close = <b>@%[1]s</b> đã đóng #%[2]d.
|
|
issue.action.reopen = <b>@%[1]s</b> đã mở lại #%[2]d.
|
|
issue.action.merge = <b>@%[1]s</b> đã hợp #%[2]d vào %[3]s.
|
|
issue.action.new = <b>@%[1]s</b> đã tạo #%[2]d.
|
|
issue.in_tree_path = Trong %s:
|
|
release.new.subject = %s trong %s đã được phát hành
|
|
release.new.text = <b>@%[1]s</b> đã phát hành %[2]s trong %[3]s
|
|
release.title = Tiêu đề: %s
|
|
release.note = Ghi chú:
|
|
release.downloads = Tải xuống:
|
|
release.download.zip = Mã nguồn (ZIP)
|
|
release.download.targz = Mã nguồn (TAR.GZ)
|
|
repo.transfer.subject_to = %s muốn chuyển giao kho mã "%s" cho %s
|
|
repo.transfer.subject_to_you = %s muốn chuyển giao kho mã "%s" cho bạn
|
|
repo.transfer.to_you = bạn
|
|
repo.transfer.body = Để đồng ý hay từ chối nó, đi đến %s hoặc kệ nó.
|
|
repo.collaborator.added.subject = %s đã thêm bạn vào %s với tư cách cộng tác viên
|
|
repo.collaborator.added.text = Bạn đã được thêm vào kho mã với tư cách cộng tác viên:
|
|
team_invite.subject = %[1]s đã mời bạn tham gia tổ chức %[2]s
|
|
team_invite.text_1 = %[1]s đã mời bạn tham gia nhóm %[2]s trong tổ chức %[3]s.
|
|
team_invite.text_2 = Vui lòng nhấn và liên kết sau để tham gia nhóm:
|
|
team_invite.text_3 = Chú ý: Lời mời này là cho %[1]s. Nếu bạn không mong đợi lời mời này, bạn có thể bỏ qua thư này.
|
|
totp_enrolled.text_1.has_webauthn = Bạn vừa bật TOTP cho tài khoản của bạn. Điều này nghĩa là để đăng nhập tài khoản của bạn sau này, bạn phải dùng TOTP như một phương thức 2FA hoặc dùng một trong các mã bảo mật của bạn.
|
|
removed_security_key.text_1 = Mã bảo mật "%[1]s" vừa bị gỡ khỏi tài khoản của bạn.
|
|
removed_security_key.subject = Một mã bảo mật đã bị gỡ
|
|
issue.action.ready_for_review = <b>@%[1]s</b> đã đánh dấu yêu cầu kéo này sẵn sàng để xem xét.
|
|
issue.action.review_dismissed = <b>@%[1]s</b> đã từ chối xem xét cuối từ %[2]s cho yêu cầu kéo này.
|
|
issue.action.review = <b>@%[1]s</b> đã bình luận về yêu cầu kéo này.
|
|
issue.action.force_push = <b>%[1]s</b> đã ép đẩy <b>%[2]s</b> từ %[3]s đến %[4]s.
|
|
issue.action.approve = <b>@%[2]s</b> đã phê duyệt yêu cầu kéo này.
|
|
issue.action.reject = <b>@%[1]s</b> đã yêu cầu thay đổi đến yêu cầu kéo này.
|
|
|
|
[modal]
|
|
yes = Có
|
|
no = Không
|
|
confirm = Xác nhận
|
|
cancel = Huỷ bỏ
|
|
|
|
[form]
|
|
UserName = Tên người dùng
|
|
FullName = Tên đầy đủ
|
|
Description = Mô tả
|
|
Pronouns = Xưng hô
|
|
Biography = TIểu sử
|
|
Website = Trang mạng
|
|
Location = Địa điểm
|
|
RepoName = Tên kho mã
|
|
Email = Địa chỉ thư điện tử
|
|
Password = Mật khẩu
|
|
Retype = Xác nhận mật khẩu
|
|
TeamName = Tên nhóm
|
|
AuthName = Tên người xác
|
|
AdminEmail = Thư điện tử quản trị viên
|
|
To = Tên nhánh
|
|
NewBranchName = Tên nhánh mới
|
|
TreeName = Đường dẫn tệp
|
|
Content = Nội dung
|
|
require_error = ` không thể bị bỏ trống.`
|
|
alpha_dash_error = ` chỉ được chứa chữ cái tiếng Anh, số, dấu gạch ngang("-") và dấu gạch dưới ("_").`
|
|
alpha_dash_dot_error = ` chỉ được chứa chữ cái tiếng Anh, số, dấu gạch ngang("-"), dấu gạch dưới ("_") và dâu chấm (".").`
|
|
size_error = ` phải có kích cỡ %s.`
|
|
min_size_error = ` phải có ít nhất %s kí tự.`
|
|
max_size_error = ` không được có quá %s kí tự.`
|
|
email_error = ` không phải địa chỉ thư điện tử hợp lệ.`
|
|
url_error = ` "%s" không phải URL hợp lệ.`
|
|
include_error = ` phải chứa xâu con "%s".`
|
|
regex_pattern_error = ` biểu thức chính quy không hợp lệ: %s`
|
|
username_error = ` chỉ được chứa chữ cái tiếng Anh ("a-z","A-Z"), số ("0-9"), dấu gạch ngang("-"), dấu gạch dưới ("_") và dấu chấm (".").`
|
|
username_error_no_dots = ` chỉ được chứa chữ cái tiếng Anh ("a-z","A-Z"), số ("0-9"), dấu gạch ngang("-"), dấu gạch dưới ("_") và dấu chấm (".").`
|
|
unknown_error = Lỗi chưa định nghĩa:
|
|
captcha_incorrect = Mã CAPTCHA không hợp lệ.
|
|
password_not_match = Mật khẩu không khớp.
|
|
lang_select_error = Chọn một ngôn ngữ từ danh sách.
|
|
username_been_taken = Tên người dùng này đã được lấy rồi.
|
|
username_change_not_local_user = Người dùng không cục bộ không được phép đổi tên người dùng của họ.
|
|
username_claiming_cooldown = Không thể lấy tên người dùng, vì chưa hết thời gian bảo vệ. Có thể lấy tên này lúc %[1]s.
|
|
repo_name_been_taken = Tên kho mã này đã được lấy rồi.
|
|
repository_force_private = Bắt buộc Riêng tư được bật: kho mã riêng tư không thể chuyển thành công khai.
|
|
repository_files_already_exist = Các tệp đã tồn tại cho kho mã này. Hãy liên hệ quản trị viên hệ thống.
|
|
repository_files_already_exist.adopt = Các tệp đã tồn tại cho kho mã này và chỉ có thể được Nhận.
|
|
repository_files_already_exist.delete = Các tệp đã tồn tại cho kho mã này. Bạn phải xoá chúng.
|
|
repository_files_already_exist.adopt_or_delete = Các tệp đã tồn tại cho kho mã này. Hoặc là nhận chúng hoặc là xoá chúng.
|
|
2fa_auth_required = Truy cập từ xa cần xác thực hai yếu tố.
|
|
visit_rate_limit = Truy cập từ xa bị giới hạn số lần.
|
|
org_name_been_taken = Tên tổ chức này đã được lấy rồi.
|
|
team_name_been_taken = Tên nhóm này đã được lấy rồi.
|
|
team_no_units_error = Cho phép truy cập ít nhất một phần kho mã.
|
|
email_been_used = Địa chỉ thư điện tử này đã được dùng rồi.
|
|
email_invalid = Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ.
|
|
email_domain_is_not_allowed = Tên miền thư điện tử của người dùng <b>%s</b> xung đột với EMAIL_DOMAIN_ALLOWLIST hoặc EMAIL_DOMAIN_BLOCKLIST. Hãy đảm bảo bạn đã đặt địa chỉ thư điện tử một cách chính xác.
|
|
openid_been_used = Địa chỉ OpenID "%s" đã được dùng rồi.
|
|
username_password_incorrect = Tên người dùng hoặc mật khẩu sai.
|
|
password_complexity = Mật khẩu chưa đạt các yêu cầu độ phức tạp:
|
|
password_lowercase_one = Ít nhất một chữ cái thường
|
|
password_uppercase_one = Ít nhất một chữ cái hoa
|
|
password_digit_one = Ít nhất một chữ số
|
|
password_special_one = Ít nhất một kí tự đặc biệt (dấu câu, ngoặc, v.v.)
|
|
enterred_invalid_repo_name = Tên kho mã bạn nhập chưa đúng.
|
|
enterred_invalid_org_name = Tên tổ chức bạn nhập chưa đúng.
|
|
enterred_invalid_owner_name = Tên chủ sở hữu mới không hợp lệ.
|
|
enterred_invalid_password = Mật khẩu bạn nhập chưa đúng.
|
|
unset_password = Người dùng đăng nhập chưa đặt mật khẩu.
|
|
unsupported_login_type = Loại đăng nhập không hỗ trợ xoá tài khoản.
|
|
user_not_exist = Người dùng không tồn tại.
|
|
team_not_exist = Nhóm không tồn tại.
|
|
last_org_owner = Bạn không thể loại bỏ người dùng cuối cùng khỏi nhóm "chủ sở hữu". Phải có ít nhất một chủ sở hữu cho một tổ chức.
|
|
cannot_add_org_to_team = Một tổ chức không thể được thêm vào như một thành viên nhóm.
|
|
duplicate_invite_to_team = Người dùng đã được mời làm thành viên nhóm rồi.
|
|
organization_leave_success = Bạn đã thành công rời khỏi tổ chức %s.
|
|
invalid_ssh_key = Không thể xác thực mã SSH của bạn: %s
|
|
invalid_gpg_key = Không thể xác thực mã GPG của bạn: %s
|
|
unable_verify_ssh_key = Không thể xác thực mã SSH của bạn, hãy kiểm tra lại.
|
|
auth_failed = Xác thực thất bại: %v
|
|
still_own_repo = Tài khoản của bạn sở hữu một hoặc nhiều kho mã, xoá hoặc chuyển giao chúng trước đã.
|
|
still_has_org = Tài khoản của bạn là thành viên của một hoặc nhiều tổ chức, rời khỏi chúng trước đã.
|
|
still_own_packages = Tài khoản của bạn sở hữu một hoặc nhiều gói, xoá chúng trước đã.
|
|
org_still_own_repo = Tổ chức này vẫn sở hữu một hoặc nhiều kho mã, xoá hoặc chuyển giao chúng trước đã.
|
|
org_still_own_packages = Tổ chức này vẫn sở hữu một hoặc nhiều gói, xoá chúng trước đã.
|
|
target_branch_not_exist = Nhánh đích không tồn tại.
|
|
admin_cannot_delete_self = Bạn không thể tự loại bỏ khi bạn là quản trị viên. Vui lòng loại bỏ quyền quản trị trước đã.
|
|
required_prefix = Đầu vào phải bắt đầu bằng "%s"
|
|
glob_pattern_error = ` mẫu glob không hợp lệ: %s.`
|
|
AccessToken = Mã truy cập
|
|
|
|
[user]
|
|
change_avatar = Đổi ảnh hồ sơ…
|
|
joined_on = Đã tham gia từ %s
|
|
repositories = Kho mã
|
|
activity = Hoạt động công khai
|
|
followers.title.one = Người theo dõi
|
|
followers.title.few = Người theo dõi
|
|
following.title.one = Đang theo dõi
|
|
following.title.few = Đang theo dõi
|
|
followers_one = %d người theo dõi
|
|
followers_few = %d người theo dõi
|
|
following_one = %d đang theo dõi
|
|
following_few = %d đang theo dõi
|
|
follow = Theo dõi
|
|
unfollow = Bỏ theo dõi
|
|
block_user = Chặn người dùng
|
|
block_user.detail = Lưu ý rằng viện chặn người dùng còn có các tác động khác, như:
|
|
block_user.detail_1 = Bạn sẽ dừng theo dõi nhau và sẽ không thể theo dõi nhau sau này.
|
|
block_user.detail_2 = Người dùng này sẽ không thể tương tác với các kho mã bạn sở hữu, hay các vấn đề và bình luận bạn đã tạo.
|
|
block_user.detail_3 = Bạn sẽ không thể thêm nhau thành cộng tác viên kho mã.
|
|
follow_blocked_user = Bạn không thể theo dõi người dùng này vì bạn đã chặn họ hoặc họ đã chặn bạn.
|
|
starred = Kho mã đã đánh sao
|
|
watched = Kho mã đang theo dõi
|
|
code = Mã
|
|
projects = Dự án
|
|
overview = Tổng thể
|
|
block = Chặn
|
|
unblock = Bỏ chặn
|
|
user_bio = Tiểu sử
|
|
email_visibility.limited = Địa chỉ thư điện tử của bạn được hiển thị cho tất cả người dùng đã xác thực
|
|
show_on_map = Hiện địa điển này thên bản đồ
|
|
settings = Cài đặt người dùng
|
|
disabled_public_activity = Người dùng này đã tắt chế độ xem công khai của hoạt động.
|
|
public_activity.visibility_hint.self_public = Hoạt động của bạn được hiển thị cho mọi người, trừ các thao tác trong không gian riêng. <a href="%s">Thiết lập</a>.
|
|
public_activity.visibility_hint.admin_public = Hoạt động này được hiển thị cho mọi người, nhưng với tư cách quản trị viên bạn cũng có thể xem các thao tác trong không gian riêng.
|
|
public_activity.visibility_hint.self_private = Hoạt động của bạn chỉ được hiển thị cho bạn và quản trị viên máy chủ. <a href="%s">Thiết lập</a>.
|
|
public_activity.visibility_hint.admin_private = Bạn có thể thấy hoạt động này vì bạn là quản trị viên, nhưng người dùng muốn giữ nó riêng tư.
|
|
public_activity.visibility_hint.self_private_profile = Hoạt động của bạn chỉ được hiển thị cho bạn và quản trị viên máy chủ vì hồ sơ của bạn là riêng tư. <a href="%s">Thiết lập</a>.
|
|
form.name_reserved = Tên người dùng "%s" là dành riêng.
|
|
form.name_pattern_not_allowed = Tên người dùng không được phép chứa mẫu "%s".
|
|
form.name_chars_not_allowed = Tên người dùng "%s" có kí tự không hợp lệ.
|
|
|
|
[settings]
|
|
profile = Hồ sơ
|
|
account = Tài khoản
|
|
appearance = Giao diện
|
|
security = Bảo mật
|
|
avatar = Ảnh hồ sơ
|
|
ssh_gpg_keys = Mã SSH / GPG
|
|
applications = Ứng dụng
|
|
orgs = Tổ chức
|
|
repos = Kho mã
|
|
twofa = Xác thực hai lớp (TOTP)
|
|
organization = Tổ chức
|
|
webauthn = Xác thực hai lớp (Mã bảo mật)
|
|
blocked_users = Người dùng bị chặn
|
|
storage_overview = Tổng thể lưu trữ
|
|
public_profile = Hồ sơ công khai
|
|
biography_placeholder = Kể một chút cho người khác về bản thân bạn! (Hỗ trợ Markdown)
|
|
location_placeholder = Chia sẻ địa điểm gần đúng của bạn với người khác
|
|
profile_desc = Về bạn
|
|
password_username_disabled = Người dùng không cục bộ không được phép đổi tên người dùng của họ. Vui lòng liên hệ quản trị viên trang mạng của bạn để biết thêm chi tiết.
|
|
full_name = Tên đầy đủ
|
|
website = Trang mạng
|
|
location = Địa điểm
|
|
pronouns = Xưng hô
|
|
pronouns_unspecified = Chưa chỉ định
|
|
update_theme = Đổi chủ đề
|
|
update_profile = Cập nhật hồ sơ
|
|
update_language = Đổi ngôn ngữ
|
|
update_language_not_found = Ngôn ngữ "%s" chưa có sẵn.
|
|
update_language_success = Đã cập nhật ngôn ngữ.
|
|
update_profile_success = Đã cập nhật hồ sơ.
|
|
change_username_prompt = Lưu ý: Việc đổi tên người dùng của bạn cũng đổi URL tài khoản của bạn.
|
|
change_username_redirect_prompt = Tên người dùng cũ sẽ chuyển hướng tới khi ai đó lấy nó.
|
|
change_username_redirect_prompt.with_cooldown.one = Mọi người sẽ có thể lấy tên người dùng cũ sau thời gian bảo vệ là %[1]s ngày. Bạn vẫn có thể lấy lại tên người dùng cũng trong thời gian này.
|
|
change_username_redirect_prompt.with_cooldown.few = Mọi người sẽ có thể lấy tên người dùng cũ sau thời gian bảo vệ là %[1]s ngày. Bạn vẫn có thể lấy lại tên người dùng cũng trong thời gian này.
|
|
cancel = Huỷ
|
|
language = Ngôn ngữ
|
|
language.title = Ngôn ngữ mặc định
|
|
language.description = Ngôn ngữ này sẽ được lưu vào tài khoản của bạn và được dùng như mặc định sau khi bạn đăng nhập.
|
|
language.localization_project = Giúp chúng tôi dịch Forgejo sang ngôn ngữ của bạn! <a href="%s">Tìm hiểu thêm</a>.
|
|
ui = Chủ đề
|
|
hints = Gợi ý
|
|
additional_repo_units_hint = Đề nghị để kích hoạt thêm đơn vị kho mã
|
|
additional_repo_units_hint_description = Hiện gợi ý "Kích hoạt thêm" cho các kho mã mà chưa có tất cả đơn vị kho mã được kích hoạt.
|
|
update_hints = Cập nhật các gợi ý
|
|
update_hints_success = Đã cập nhật các gợi ý.
|
|
hidden_comment_types = Loại bình luận bị ẩn
|
|
hidden_comment_types_description = Các loại bình luận được chọn ở đây sẽ không hiện trên các trang vấn đề. Ví dụ: Chọn "Nhãn" thì sẽ loại bỏ tất cả các bình luận "<user> đã thêm/bỏ <label>".
|
|
hidden_comment_types.ref_tooltip =
|
|
hidden_comment_types.issue_ref_tooltip = Các bình luận mà người dùng đổi nhánh/nhãn gắn với vấn đề
|
|
comment_type_group_reference = Đề cập
|
|
comment_type_group_label = Nhãn
|
|
comment_type_group_milestone = Cột mốc
|
|
comment_type_group_assignee = Người được uỷ nhiệm
|
|
comment_type_group_title = Tiêu đề
|
|
comment_type_group_branch = Nhánh
|
|
comment_type_group_deadline = Hạn cuối
|
|
comment_type_group_lock = Trạng thái khoá
|
|
comment_type_group_review_request = Xem xét yêu cầu
|
|
comment_type_group_project = Dự án
|
|
comment_type_group_issue_ref = Đề cập vấn đề
|
|
saved_successfully = Đã thành công lưu cài đặt của bạn.
|
|
privacy = Quyền riêng tư
|
|
keep_activity_private = Ẩn hoạt động trên trang hồ sơ
|
|
keep_activity_private.description = <a href="%s">Hoạt động công khai</a> của bạn chỉ được hiển thị cho bạn và quản trị viên máy chủ.
|
|
lookup_avatar_by_mail = Tra cứu ảnh hồ sơ bằng địa chỉ thư điện tử
|
|
enable_custom_avatar = Dùng ảnh hồ sơ tự chọn
|
|
choose_new_avatar = Chọn ảnh hồ sơ mới
|
|
update_avatar = Cập nhật ảnh hồ sơ
|
|
delete_current_avatar = Xoá ảnh hồ sơ hiện tại
|
|
uploaded_avatar_not_a_image = Tệp đã tải lên không phải ảnh.
|
|
uploaded_avatar_is_too_big = Kích cỡ tệp đã tải lên (%d KiB) vượt quá kích cỡ tối đa (%d KiB).
|
|
update_avatar_success = Đã cập nhật ảnh hồ sơ của bạn.
|
|
update_user_avatar_success = Đã cập nhật ảnh hồ sơ của người dùng này.
|
|
change_password = Đổi mật khẩu
|
|
update_password = Cập nhật mật khẩu
|
|
old_password = Mật khẩu hiện tại
|
|
new_password = Mật khẩu mới
|
|
retype_new_password = Xác nhận mật khẩu mới
|
|
password_incorrect = Mật khẩu hiện tại chưa đúng.
|
|
change_password_success = Đã cập nhật mật khẩu của bạn. Từ giờ, hãy dùng mật khẩu mới để đăng nhập.
|
|
password_change_disabled = Người dùng không cục bộ không thể đổi mật khẩu của họ qua giao diện web Forgejo.
|
|
manage_emails = Quản lí địa chỉ thư điện tử
|
|
manage_themes = Chủ đề mặc định
|
|
manage_openid = Địa chỉ OpenID
|
|
email_desc = Địa chỉ thư điện tử chính của bạn sẽ được dùng cho thông báo, khôi phục mật khẩu và các thao tác Git trên mạng (nếu nó không bị ẩn).
|
|
theme_desc = Chủ đề này sẽ được dùng cho giao diện web khi bạn được đăng nhập.
|
|
primary = Chính
|
|
activated = Đã kích hoạt
|
|
requires_activation = Cần kích hoạt
|
|
primary_email = Chuyển thành địa chỉ chính
|
|
activate_email = Gửi thư kích hoạt
|
|
activations_pending = Đang chờ kích hoạt
|
|
can_not_add_email_activations_pending = Có một lượt kích hoạt đang chờ, thử lại trong vài phút, nếu bạn muốn thêm một thư điện tử mới.
|
|
delete_email = Gỡ
|
|
email_deletion = Gỡ địa chỉ thư điện tử
|
|
email_deletion_desc =
|
|
email_deletion_success = Đã gỡ địa chỉ thư điện tử.
|
|
theme_update_success = Đã cập nhật chủ đề của bạn.
|
|
theme_update_error = Chủ đề đã chọn không tồn tại.
|
|
openid_deletion = Gỡ Địa chỉ OpenID
|
|
openid_deletion_desc = Việc gỡ địa chỉ OpenID này khỏi tài khoản của bạn sẽ ngăn cản bạn đăng nhập bằng nó. Tiếp tục?
|
|
openid_deletion_success = Đã gỡ địa chỉ OpenID.
|
|
add_new_email = Thêm địa chỉ thư điện tử
|
|
add_new_openid = Thêm URI OpenID mới
|
|
add_email = Thêm địa chỉ thư điện tử
|
|
add_openid = Thêm URI OpenID
|
|
add_email_confirmation_sent = Một thư xác nhận đã được gửi đến "%s". Để xác nhận địa chỉ thư điện tử của bạn, vui lòng kiểm tra hộp thư và đi theo liên kết được cung cấp trong %s.
|
|
add_email_success = Đã thêm đia chỉ thư điện tử mới.
|
|
email_preference_set_success = Đã cài đặt thư điện tử thành công.
|
|
add_openid_success = Đã thêm địa chỉ OpenID mới.
|
|
keep_email_private = Ẩn địa chỉ thư điện tử
|
|
keep_pronouns_private = Chỉ hiện đại từ nhân xưng cho người dùng đã xác thực
|
|
keep_pronouns_private.description = Điều này sẽ ẩn các đại từ nhân xưng cho người truy cập mà chưa đăng nhập.
|
|
openid_desc = OpenID cho phép bạn giao quá trình xác thực cho một nhà cung cấp bên ngoài.
|
|
manage_ssh_keys = Quản lí mã SSH
|
|
manage_gpg_keys = Quản lí mã GPG
|
|
ssh_helper = <strong>Cần trợ giúp?</strong> Hãy xem hướng dẫn <a href="%s">tạo mã SSH của riêng bạn</a> hoặc giải <a href="%s">các vấn đề thường gặp</a> bạn có thể gặp phải khi dùng SSH.
|
|
gpg_helper = <strong>Cần trợ giúp?</strong> Hãy xem hướng dẫn <a href="%s">về GPG</a>.
|
|
key_content_ssh_placeholder = Bắt đầu bằng "ssh-ed25519", "ssh-rsa", "ecdsa-sha2-nistp256", "ecdsa-sha2-nistp384", "ecdsa-sha2-nistp521", "sk-ecdsa-sha2-nistp256@openssh.com", hoặc "sk-ssh-ed25519@openssh.com"
|
|
key_content_gpg_placeholder = Bắt đầu bằng "-----BEGIN PGP PUBLIC KEY BLOCK-----"
|
|
ssh_key_been_used = Mã SSH này đã được thêm vào máy chủ rồi.
|
|
ssh_key_name_used = Một mã SSH cùng tên đã tồn tại trong tài khoản của bạn.
|
|
gpg_key_id_used = Một mã GPG công khai cùng ID đã tồn tại.
|
|
gpg_no_key_email_found =
|
|
gpg_key_matched_identities = Các danh tính khớp:
|
|
gpg_key_verify = Xác thực
|
|
gpg_token_help = Bạn có thể tạo chữ kí bằng:
|
|
gpg_token_signature = Chữ kí GPG được bảo vệ
|
|
key_signature_gpg_placeholder = Bắt đầu bằng "-----BEGIN PGP SIGNATURE-----"
|
|
verify_gpg_key_success = Đã xác thực mã GPG "%s".
|
|
ssh_key_verify = Xác thực
|
|
ssh_token_help = Bạn có thể tạo chữ kí bằng:
|
|
ssh_token_help_ssh_agent = hoặc, nếu bạn đang dùng một trợ lí SSH (với biến SSH_AUTH_SOCK được đặt):
|
|
ssh_token_signature = Chữ kí SSH được bảo vệ
|
|
key_signature_ssh_placeholder = Bắt đầu bằng "-----BEGIN SSH SIGNATURE-----"
|
|
verify_ssh_key_success = Đã xác thực mã SSH "%s".
|
|
key_content = Nội dung
|
|
principal_content = Nội dung
|
|
add_key_success = Đã thêm mã SSH "%s".
|
|
add_gpg_key_success = Đã thêm mã GPG "%s".
|
|
delete_key = Gỡ
|
|
ssh_key_deletion = Gỡ mã SSH
|
|
gpg_key_deletion = Gỡ mã GPG
|
|
ssh_key_deletion_desc = Việc gỡ mã SSH sẽ tước quyền truy cập của nó đến tài khoản của bạn. Tiếp tục?
|
|
gpg_key_deletion_desc =
|
|
ssh_key_deletion_success = Đã gỡ mã SSH.
|
|
gpg_key_deletion_success = Đã gỡ mã GPG.
|
|
added_on = Đã được thêm từ %s
|
|
valid_until_date = Hợp lệ cho tới %s
|
|
valid_forever = Hợp lệ mãi mãi
|
|
last_used = Dùng lần cuối vào
|
|
no_activity = Chưa có hoạt động gần đây
|
|
can_read_info = Đọc
|
|
can_write_info = Ghi
|
|
show_openid = Hiện trên hồ sơ
|
|
hide_openid = Ẩn khỏi hồ sơ
|
|
ssh_disabled = SSH bị tắt
|
|
ssh_externally_managed = Mã SSH này được quản lí từ bên ngoài cho người dùng này
|
|
generate_token_name_duplicate = <strong>%s</strong> đã được dùng như tên ứng dụng rồi. Vui lòng dùng một cái mới.
|
|
delete_token = Xoá
|
|
regenerate_token = Tái tạo
|
|
repo_and_org_access = Quyền truy cập Kho mã và Tổ chức
|
|
permissions_public_only = Chỉ công khai
|
|
permissions_access_all = Tất cả (công khai, riêng tư, và bị hạn chế)
|
|
select_permissions = Chọn quyền
|
|
permission_no_access = Không được truy cập
|
|
permission_read = Đọc
|
|
permission_write = Đọc và ghi
|
|
permissions_list = Quyền:
|
|
manage_oauth2_applications = Quản lí các ứng dụng OAuth2
|
|
edit_oauth2_application = Sửa ứng dụng OAuth2
|
|
remove_oauth2_application = Gỡ ứng dụng OAuth2
|
|
remove_oauth2_application_success = Đã gỡ ứng dụng.
|
|
create_oauth2_application = Tạo một ứng dụng OAuth2 mới
|
|
create_oauth2_application_button = Tạo ứng dụng
|
|
create_oauth2_application_success = Bạn đã thành công tạo một ứng dụng OAuth2 mới.
|
|
update_oauth2_application_success = Bạn đã thành công cập nhật ứng dụng OAuth2.
|
|
oauth2_application_name = Tên ứng dụng
|
|
oauth2_redirect_uris = URI chuyển hướng. Vui lòng nhập một URI cho mỗi dòng.
|
|
save_application = Lưu
|
|
oauth2_client_id = ID khách hàng
|
|
oauth2_client_secret = Bí mật khách hàng
|
|
oauth2_regenerate_secret = Tái tạo bí mật
|
|
oauth2_regenerate_secret_hint = Mất bí mật của bạn?
|
|
oauth2_application_edit = Chỉnh sửa
|
|
oauth2_application_create_description = Các ứng dụng OAuth2 cho phép ứng dụng bên thứ ba của bạn truy cập các tài khoản người dùng trên máy chủ này.
|
|
oauth2_application_remove_description = Việc gỡ một ứng dụng OAuth2 sẽ ngăn cản nó truy cập các tài khoản người dùng đã xác thực trên máy chủ này. Tiếp tục?
|
|
authorized_oauth2_applications = Ứng dụng OAuth2 được cấp phép
|
|
authorized_oauth2_applications_description = Bạn đã cho phép các ứng dụng bên thứ ba này truy cập tài khoản Forgejo các nhân của bạn. Vui lòng gỡ quyền truy cập cho các ứng dụng mà không còn được dùng.
|
|
revoke_key = Gỡ
|
|
revoke_oauth2_grant = Gỡ quyền truy cập
|
|
revoke_oauth2_grant_description = Việc gỡ quyền truy cập cho ứng dụng bên thứ ba này sẽ ngăn cản ứng dụng này truy cập dữ liệu của bạn. Bạn chắc chứ?
|
|
revoke_oauth2_grant_success = Đã gỡ quyền truy cập thành công.
|
|
twofa_desc = Để bảo vệ tài khoản của bạn khỏi bị đánh cắp mật khẩu, bạn có thể dùng điện thoại thông minh hoặc thiết bị khác để nhận mật khẩu dùng một lần theo thời gian ("TOTP").
|
|
twofa_recovery_tip = Nếu bạn mất thiết bị của bạn, bạn có thể dùng mã khôi phục dùng một lần để có thể truy cập lại tài khoản của bạn.
|
|
twofa_is_enrolled = Tài khoản của bạn hiện đang <strong>bật</strong> xác thực hai lớp.
|
|
twofa_not_enrolled = Tài khoản của bạn hiện đang tắt xác thực hai lớp.
|
|
twofa_disable = Tắt xác thực hai lớp
|
|
twofa_scratch_token_regenerate = Tái tạo mã khôi phục dùng một lần
|
|
twofa_scratch_token_regenerated = Mã khôi phục dùng một lần của bạn hiện là %s. Cất nó vào một nơi an toàn, vì nó sẽ không được hiện lần sau.
|
|
twofa_enroll = Bật xác thực hai lớp
|
|
twofa_disable_note = Bạn có thể tắt xác thực hai lớp nếu cần.
|
|
twofa_disable_desc = Việc tắt xác thực hai lớp sẽ khiến tài khoản của bạn kém an toàn hơn. Tiếp tục?
|
|
regenerate_scratch_token_desc = Nếu bạn đã đặt sai mã khôi phục hoặc đã dùng nó để đăng nhập rồi, bạn có thể đặt lại tại đây.
|
|
twofa_disabled = Xác thực hai lớp bị tắt.
|
|
scan_this_image = Quét ảnh này bằng ứng dụng xác thực của bạn:
|
|
or_enter_secret = Hoặc nhập bí mật: %s
|
|
twofa_enrolled = Tài khoản của bạn đã thành công bật xác thực hai yếu tố. Cất mã khôi phục dùng một lần (%s) vào một nơi an toàn, vì nó sẽ không được hiện lần sau.
|
|
twofa_failed_get_secret = Lấy bí mật thất bại.
|
|
webauthn_register_key = Thêm mã bảo mật
|
|
webauthn_nickname = Biệt danh
|
|
webauthn_delete_key = Gỡ mã bảo mật
|
|
webauthn_delete_key_desc = Nếu bạn gỡ một mã bảo mật bạn sẽ không thể đăng nhập bằng nó nữa. Tiếp tục?
|
|
webauthn_key_loss_warning = Nếu bạn mất mã bảo mật của bạn, bạn sẽ mất quyền truy cập tài khoản của bạn.
|
|
webauthn_alternative_tip = Bạn có thể muốn thiết lập thêm một phương thức xác thực.
|
|
manage_account_links = Tài khoản được liên kết
|
|
manage_account_links_desc = Các tài khoản bên ngoài này được liên kết với tài khoản Forgejo của bạn.
|
|
link_account = Liên kết tài khoản
|
|
remove_account_link = Gỡ tài khoản được liên kết
|
|
remove_account_link_desc = Việc gỡ một tài khoản được liên kết sẽ ngăn cản nó truy cập tài khoản Forgejo của bạn. Tiếp tục?
|
|
remove_account_link_success = Đã gỡ tài khoản được liên kết.
|
|
orgs_none = Bạn không phải là thành viên của bất kì tổ chức nào.
|
|
repos_none = Bạn không sở hữu kho mã nào.
|
|
blocked_users_none = Không có người dùng bị chặn.
|
|
delete_account = Xoá tài khoản của bạn
|
|
delete_prompt = Thao tác này sẽ xoá vĩnh viễn tài khoản của bạn. <strong>KHÔNG THỂ</strong> hoàn tác nó.
|
|
confirm_delete_account = Xác nhận xoá
|
|
delete_account_title = Xoá tài khoản người dùng
|
|
delete_account_desc = Bạn có chắc muốn xoá vĩnh viễn tài khoản người dùng này?
|
|
email_notifications.enable = Bật thông báo thư điện tử
|
|
email_notifications.onmention = Chỉ gửi thư khi được đề cập
|
|
email_notifications.disable = Tắt thông báo thư điện tử
|
|
email_notifications.submit = Đặt cài đặt thư điện tử
|
|
email_notifications.andyourown = Và các thông báo của riêng bạn
|
|
visibility = Chế độ hiển thị người dùng
|
|
visibility.public = Công khai
|
|
visibility.public_tooltip = Hiển thị cho mọi người
|
|
visibility.limited = Hạn chế
|
|
visibility.limited_tooltip = Chỉ hiển thị cho người dùng đã đăng nhập
|
|
visibility.private = Riêng tư
|
|
visibility.private_tooltip = Chỉ hiển thị cho các thành viên của các tổ chức mà bạn tham gia
|
|
blocked_since = Bị chặn từ %s
|
|
user_unblock_success = Đã bỏ chặn người dùng thành công.
|
|
user_block_success = Đã chặn người dùng thành công.
|
|
user_block_yourself = Bạn không thể chặn chính mình.
|
|
quota.rule.no_limit = Không giới hạn
|
|
quota.sizes.all = Tất cả
|
|
quota.sizes.repos.all = Kho mã
|
|
quota.sizes.repos.public = Kho mã công khai
|
|
quota.sizes.repos.private = Kho mã riêng tư
|
|
quota.sizes.git.all = Nội dung Git
|
|
quota.sizes.git.lfs = Git LFS
|
|
quota.sizes.assets.all = Tài nguyên
|
|
quota.sizes.assets.attachments.all = Tệp đính kèm
|
|
quota.sizes.assets.attachments.issues = Tệp đính kèm vấn đề
|
|
quota.sizes.assets.attachments.releases = Tệp đính kèm bản phát hành
|
|
quota.sizes.assets.packages.all = Gói
|
|
manage_access_token = Mã truy cập
|
|
access_token_deletion = Xoá mã truy cập
|
|
access_token_regeneration = Tái tạo mã truy cập
|
|
|
|
[repo]
|
|
admin.manage_flags = Quản lí nhãn
|
|
admin.enabled_flags = Nhãn được bật cho kho mã:
|
|
admin.update_flags = Đổi nhãn
|
|
admin.failed_to_replace_flags = Đổi nhãn kho mã thất bại
|
|
admin.flags_replaced = Đã đổi nhãn kho mã
|
|
new_repo_helper = Một kho mã chứa tất cả các tệp dự án, bao gồm lịch sử chỉnh sửa. Đang lưu trữ một kho mã ở nơi khác? <a href="%s">Nhập kho mã</a>.
|
|
new_from_template = Dùng mẫu
|
|
new_from_template_description = Bạn có thể chọn một mẫu kho mã có sẵn trên máy chủ này và áp dụng cài đặt của nó.
|
|
new_advanced = Cài đặt nâng cao
|
|
new_advanced_expand = Nhấn để mở rộng
|
|
owner = Chủ sở hữu
|
|
owner_helper = Một số tổ chức có thể không hiện trên danh sách thả xuống do giới hạn tối đa số kho mã.
|
|
repo_name = Tên kho mã
|
|
repo_name_helper = Kho mã tốt dùng các từ khoá ngắn, dễ nhớ và độc nhất.
|
|
repo_size = Kích cỡ kho mã
|
|
size_format = %[1]s: %[2]s; %[3]s: %[4]s
|
|
template = Mẫu
|
|
template_select = Chọn mẫu
|
|
template_helper = Biến kho mã thành mẫu
|
|
template_description = Kho mã mẫu cho phép người dùng tạo kho mã mới với cấu trúc thư mục, tệp, và cài đặt tuỳ chọn giống nó.
|
|
visibility = Chế độ hiển thị
|
|
visibility_description = Chỉ chủ sở hữu hay thành viên tổ chức (nếu họ có quyền), mới có thể thấy nó.
|
|
visibility_helper = Đặt kho mã là riêng tư
|
|
visibility_helper_forced = Quản trị viên trang mạng của bạn buộc các kho mã mới phải riêng tư.
|
|
visibility_fork_helper = (Việc thay đổi điều này sẽ ảnh hưởng đến chế độ hiển thị của tất cả các phân nhánh.)
|
|
fork_repo = Phân nhánh
|
|
fork_from = Phân nhánh từ
|
|
already_forked = Bạn đã phân nhánh %s rồi
|
|
fork_to_different_account = Phân nhánh từ một tài khoản khác
|
|
fork_visibility_helper = Không thể thay đổi chế độ hiển thị của kho mã phân nhánh.
|
|
all_branches = Tất cả các nhánh
|
|
fork_no_valid_owners = Kho mã này không thể được phân nhánh vì không có chủ sở hữu hợp lệ.
|
|
use_template = Dùng mẫu này
|
|
open_with_editor = Mở bằng %s
|
|
download_zip = Tải xuống ZIP
|
|
download_tar = Tải xuống TAR.GZ
|
|
download_bundle = Tải xuống BUNDLE
|
|
repo_desc = Mô tả
|
|
repo_desc_helper = Nhập mô tả ngắn (không bắt buộc)
|
|
repo_gitignore_helper = Chọn các mẫu .gitignore
|
|
issue_labels = Nhãn
|
|
issue_labels_helper = Chọn một bộ nhãn
|
|
license = Giấy phép
|
|
license_helper = Chọn một tệp giấy phép
|
|
license_helper_desc = Một giấy phép quản lí những gì người khác có thể và không thể làm với mã của bạn. Không chắc cái nào phù hợp với dự án của bạn? Xem <a target="_blank" rel="noopener noreferrer" href="%s">Chọn giấy phép</a>.
|
|
object_format = Định dạng đối tượng
|
|
object_format_helper = Định dạng đối tượng của kho mã. Không thể bị thay đổi sau này. SHA1 tương thích nhất.
|
|
readme_helper_desc = Đây là nơi bạn viết mô tả hoàn chỉnh cho dự án của bạn.
|
|
auto_init = Khởi tạo kho mã
|
|
readme = README
|
|
readme_helper = Chọn một mẫu tệp README
|
|
auto_init_description = Bắt đầu lịch sử Git bằng một tệp README và có thể thêm tệp Giấy phép và .gitignore.
|
|
create_repo = Tạo kho mã
|
|
default_branch = Nhánh mặc định
|
|
default_branch_label = mặc định
|
|
editor.add_tmpl = Thêm "<%s>"
|
|
mirror_public_key = Mã SSH công khai
|
|
mirror_use_ssh.text = Dùng xác thực SSH
|
|
mirror_use_ssh.not_available = Xác thực SSH không khả dụng.
|
|
mirror_sync = đồng bộ
|
|
mirror_address_desc = Đặt các thông tin xác thực cần thiết vào mục Cấp phép.
|
|
mirror_address_url_invalid = URL được cung cấp không hợp lệ. Đảm bảo rằng các thành phần của URL được thoát đúng cách.
|
|
mirror_lfs = Lưu trữ Tệp Lớn (LFS)
|
|
mirror_password_placeholder = (Không đổi)
|
|
mirror_password_blank_placeholder = (Chưa đặt)
|
|
mirror_password_help = Đổi tên người dùng để xoá mật khẩu đã lưu.
|
|
watchers = Người theo dõi
|
|
stargazers = Người đánh sao
|
|
stars_remove_warning = Điều này sẽ xoá tất cả sao khỏi kho mã này.
|
|
forks = Phân nhánh
|
|
stars = Sao
|
|
unit_disabled = Quản trị viên trang mạng đã tắc mục kho mã này.
|
|
language_other = Khác
|
|
adopt_search = Nhập tên người dùng để tìm các kho mã vô chủ… (bỏ trống để tìm tất cả)
|
|
adopt_preexisting_label = Nhận tệp
|
|
adopt_preexisting = Nhận các tệp có sẵn
|
|
adopt_preexisting_content = Tạo kho mã từ %s
|
|
adopt_preexisting_success = Đã nhận tệp và tạo kho mã từ %s
|
|
delete_preexisting_label = Xoá
|
|
delete_preexisting_content = Xoá các tệp trong %s
|
|
delete_preexisting = Xoá các tệp có sẵn
|
|
delete_preexisting_success = Xoá các tệp vô chủ trong %s
|
|
blame.ignore_revs.failed = Phớt lờ thay đổi trong <a href="%s">.git-blame-ignore-revs</a> thất bại.
|
|
author_search_tooltip = Hiện tối đa 30 người dùng
|
|
summary_card_alt = Bảng tóm tắt kho mã %s
|
|
tree_path_not_found.branch = Đường dẫn %[1]s không tồn tại trong nhánh %[2]s
|
|
tree_path_not_found.tag = Đường dẫn %[1]s không tồn tại trong nhãn %[2]s
|
|
transfer.accept = Đồng ý chuyển giao
|
|
transfer.accept_desc = Chuyển giao cho "%s"
|
|
transfer.reject = Từ chối chuyển giao
|
|
transfer.reject_desc = Huỷ chuyển giao cho "%s"
|
|
transfer.no_permission_to_accept = Bạn không có quyền đồng ý sự chuyển giao này.
|
|
transfer.no_permission_to_reject = Bạn không có quyền từ chối sự chuyển giao này.
|
|
desc.private = Riêng tư
|
|
desc.template = Mẫu
|
|
desc.internal = Nội bộ
|
|
desc.archived = Được lưu trữ
|
|
desc.sha256 = SHA256
|
|
template.git_content = Nội dung Git (Nhánh mặc định)
|
|
template.avatar = Ảnh hồ sơ
|
|
template.issue_labels = Nhãn vấn đề
|
|
template.invalid = Phải chọn một kho mã mẫu
|
|
archive.nocomment = Không thể bình luận vì kho mã được lưu trữ.
|
|
sync_fork.button = Đồng bộ hoá
|
|
form.reach_limit_of_creation_1 = Chủ sở hữu đã đạt giới hạn %d kho mã rồi.
|
|
form.reach_limit_of_creation_n = Chủ sở hữu đã đạt giới hạn %d kho mã rồi.
|
|
form.name_reserved = Tên kho mã "%s" là dành riêng.
|
|
form.name_pattern_not_allowed = Tên kho mã không được phép chứa mẫu "%s".
|
|
form.string_too_long = Xâu được nhập dài hơn %d kí tự.
|
|
need_auth = Cấp phép
|
|
migrate_options = Cài đặt nhập
|
|
migrate_options_lfs = Nhập các tệp LFS
|
|
migrate_options_lfs_endpoint.description.local = Đường dẫn máy chủ cục bộ cũng được hỗ trợ.
|
|
migrate_items_milestones = Cột mốc
|
|
migrate_items_labels = Nhãn
|
|
migrate_items_issues = Vấn đề
|
|
migrate_items_merge_requests = Yêu cầu hợp
|
|
migrate_items_releases = Bản phát hành
|
|
migrate_repo = Nhập kho mã
|
|
migrate.repo_desc_helper = Bỏ trống để nhập mô tả có sẵn
|
|
migrate.clone_local_path = hoặc một đường dẫn máy chủ cục bộ
|
|
migrate.permission_denied = Bạn không được phép nhập kho mã cục bộ.
|
|
migrate.permission_denied_blocked = Bạn không thể nhập từ các máy chủ bị cấm, vui lòng yêu cầu quản trị viên kiểm tra các cài đặt ALLOWED_DOMAINS/ALLOW_LOCALNETWORKS/BLOCKED_DOMAINS.
|
|
migrate.invalid_local_path = Đường dẫn cục bộ không hợp lệ. Nó không tồn tại hoặc không phải thư mục.
|
|
migrate.failed = Nhập thất bại: %v
|
|
migrated_from = Đã nhập từ <a href="%[1]s">%[2]s</a>
|
|
migrated_from_fake = Đã nhập từ %[1]s
|
|
migrate.migrate = Nhập từ %s
|
|
migrate.migrating = Đang nhập từ <b>%s</b>…
|
|
migrate.migrating_failed = Nhập từ <b>%s</b> thất bại.
|
|
migrate.migrating_failed.error = Nhập thất bại: %s
|
|
migrate.migrating_failed_no_addr = Nhập thất bại.
|
|
migrate.migrating_git = Đang nhập dữ liệu Git
|
|
migrate.migrating_topics = Đang nhập các chủ đề
|
|
migrate.migrating_milestones = Đang nhập các cột mốc
|
|
migrate.migrating_labels = Đang nhập các nhãn
|
|
migrate.migrating_releases = Đang nhập các bản phát hành
|
|
migrate.migrating_issues = Đang nhập các vấn đề
|
|
migrate.migrating_pulls = Đang nhập các yêu cầu kéo
|
|
migrate.cancel_migrating_title = Huỷ nhập
|
|
migrate.cancel_migrating_confirm = Bạn có muốn huỷ nhập không?
|
|
forked_from = phân nhánh từ
|
|
generated_from = tạo từ
|
|
fork_from_self = Bạn không thể phân nhánh kho mã của bạn.
|
|
fork_guest_user = Đăng nhập để phân nhánh kho mã này.
|
|
watch_guest_user = Đăng nhập để theo dõi kho mã này.
|
|
star_guest_user = Đăng nhập để đánh sao kho mã này.
|
|
subscribe.issue.guest.tooltip = Đăng nhập để theo dõi vấn đề này.
|
|
subscribe.pull.guest.tooltip = Đăng nhập để theo dõi yêu cầu kéo này.
|
|
watch = Theo dõi
|
|
unwatch = Bỏ theo dõi
|
|
star = Đánh sao
|
|
unstar = Bỏ đánh sao
|
|
fork = Phân nhánh
|
|
more_operations = Thêm thao tác
|
|
no_desc = Không có mô tả
|
|
quick_guide = Chỉ dẫn nhanh
|
|
fork_branch = Nhánh để nhân bản đến phân nhánh
|
|
migrate_items_pullrequests = Yêu cầu kéo
|
|
archive.pull.noreview = Kho mã này được lưu trữ. Bạn không thể xem xét yêu cầu kéo.
|
|
archive.title_date = Kho mã này đã được lưu trữ vào %s. Bạn có thể xem tệp và nhân bản nó, nhưng bạn không thể thay đổi trạng thái của nó, như việc tạo vấn đề, yêu cầu kéo hay bình luận.
|
|
archive.title = Kho mã này được lưu trữ. Bạn có thể xem tệp và nhân bản nó, nhưng bạn không thể thay đổi trạng thái của nó, như việc tạo vấn đề, yêu cầu kéo hay bình luận.
|
|
clone_helper = Cần trợ giúp nhân bản? Đến <a target="_blank" rel="noopener noreferrer" href="%s">Trợ giúp</a>.
|
|
mirror_address = Nhân bản từ URL
|
|
migrate.clone_address = Nhập / Nhân bản từ URL
|
|
migrate.clone_address_desc = URL HTTP(S) hoặc Git "clone" của một kho mã có sẵn
|
|
clone_this_repo = Nhân bản kho mã này
|
|
editor.cannot_edit_non_text_files = Không thể sửa tệp mã máy trong giao diện web.
|
|
diff.bin_not_shown = Không hiện tệp mã máy.
|
|
pulls.merged_by = bởi <a href="%[2]s">%[3]s</a> đã được hợp nhất %[1]s
|
|
pulls.merged_by_fake = bởi %[2]s đã được hợp nhất %[1]s
|
|
issues.dependency.pr_close_blocked = Bạn cần đóng tất cả các vấn đề đang chặn yêu cầu kéo này trước khi bạn có thể hợp nhất nó.
|
|
pulls.compare_changes_desc = Chọn nhánh để hợp vào và nhánh để kéo từ.
|
|
pulls.compare_base = hợp vào
|
|
pulls.reopen_to_merge = Vui lòng mở lại yêu cầu kéo này để thực hiện hợp nhất.
|
|
pulls.merged = Đã hợp
|
|
pulls.merged_success = Đã thành công hợp nhất và đóng yêu cầu kéo
|
|
pulls.manually_merged = Được hợp nhất thủ công
|
|
pulls.merged_info_text = Giờ có thể xoá nhánh %s.
|
|
pulls.title_wip_desc = `<a href="#">Bắt đầu tiêu đề bằng <strong>%s</strong></a> để tránh yêu cầu kéo bị hợp nhất ngẫu nghiên.`
|
|
pulls.cannot_merge_work_in_progress = Yêu cầu kéo này được đánh dấu là đang thực hiện.
|
|
pulls.is_checking = Đang kiểm tra xung đột hợp nhất. Thử lại sau một lát.
|
|
pulls.is_ancestor = Nhánh này đã được thêm và nhánh đích rồi. Không còn gì để hợp nhất.
|
|
pulls.required_status_check_administrator = Với tư cách quản trị viên, bạn vẫn có thể hợp nhất yêu cầu kéo này.
|
|
pulls.can_auto_merge_desc = Yêu cầu kéo này có thể được tự động hợp nhất.
|
|
pulls.cannot_auto_merge_desc = Yêu cầu kéo này không thể được tự động hợp nhất vì xung đột.
|
|
pulls.cannot_auto_merge_helper = Hợp nhất thủ công để xử lí xung đột.
|
|
pulls.no_merge_desc = Yêu cầu kéo này không thể được hợp nhất vì tất cả các tuỳ chọn hợp nhất kho mã bị tắt.
|
|
pulls.no_merge_helper = Bật các tuỳ chọn hợp nhất trong cài đặt kho mã hoặc hợp nhất yêu cầu kéo thủ công.
|
|
pulls.no_merge_wip = Yêu cầu kéo này không thể được hợp nhất vì nó được đánh dấu là đang thực hiện.
|
|
pulls.no_merge_not_ready = Yêu cầu kéo này không sẵn sàng hợp nhất, kiểm tra trạng thái xem xét.
|
|
pulls.no_merge_access = Bạn không được phép hợp nhất yêu cầu kéo này.
|
|
pulls.merge_manually = Được hợp nhất thủ công
|
|
pulls.invalid_merge_option = Bạn không thể dùng tuỳ chọn hợp nhất này cho yêu cầu kéo này.
|
|
pulls.merge_conflict = Hợp nhất thất bại: Có xung đột trong khi hợp nhất. Gợi ý: Thử một chiến thuật khác
|
|
pulls.merge_conflict_summary = Thông báo lỗi
|
|
pulls.has_merged = Thất bại: Yêu cầu kéo đã được hợp nhất, bạn không thể hợp nhất lại hay đổi nhánh đích.
|
|
pulls.open_unmerged_pull_exists = `Bạn không thể thực hiện thao tác mở lại vì yêu cầu kéo đang chờ (#%d) có cùng thuộc tính.`
|
|
pulls.cmd_instruction_merge_title = Hợp
|
|
pulls.cmd_instruction_merge_desc = Hợp nhất thay đổi và cập nhật Forgejo.
|
|
pulls.cmd_instruction_merge_warning = <b>Cảnh báo:</b> Cài đặt "Tự động phát hiện hợp nhất thủ công" không được bật cho kho mã này, bạn sẽ phải đánh dấu yêu cầu kéo này là được hợp nhất thủ công sau này.
|
|
pulls.clear_merge_message = Dọn thông báo hợp nhất
|
|
pulls.auto_merge_button_when_succeed = (Khi kiểm tra thành công)
|
|
pulls.auto_merge_when_succeed = Tự động hợp nhất khi tất cả kiểm tra thành công
|
|
pulls.auto_merge_newly_scheduled = Yêu cầu kéo này được dự định là sẽ hợp nhất khi kiểm tra tất cả thành công.
|
|
pulls.auto_merge_has_pending_schedule = %[1]s đã dự định cho yêu cầu kéo này là sẽ tự động hợp nhất khi kiểm tra tất cả đạt %[2]s.
|
|
pulls.auto_merge_cancel_schedule = Huỷ hợp nhất tự động
|
|
pulls.auto_merge_not_scheduled = Yêu cầu kéo này không được lên lịch tự động hợp nhất.
|
|
pulls.auto_merge_canceled_schedule = Hợp nhất tự động đã bị huỷ cho yêu cầu kéo này.
|
|
pulls.auto_merge_newly_scheduled_comment = ` đã dự định cho yêu cầu kéo này là sẽ tự động hợp nhất khi kiểm tra tất cả đạt %[1]s`
|
|
pulls.auto_merge_canceled_schedule_comment = ` đã huỷ tự động hợp nhất yêu cầu kéo này khi kiểm tra tất cả đạt %[1]s`
|
|
activity.merged_prs_count_1 = Yêu cầu kéo đã hợp nhất
|
|
activity.merged_prs_count_n = Yêu cầu kéo đã hợp nhất
|
|
activity.title.prs_merged_by = %s hợp nhất bởi %s
|
|
activity.merged_prs_label = Đã hợp
|
|
activity.git_stats_exclude_merges = Loại trừ các lượt hợp nhất,
|
|
settings.pulls.enable_autodetect_manual_merge = Bật tự động phát hiện hợp nhất thủ công (Lưu ý: Trong một vài trường hợp đặc biệt, sai sót có thể xảy ra)
|
|
settings.pulls.default_delete_branch_after_merge = Xoá nhánh yêu cầu kéo sau khi hợp nhất theo mặc định
|
|
settings.event_pull_request_merge = Sự hợp nhất yêu cầu kéo
|
|
settings.protect_enable_merge = Bật hợp nhất
|
|
settings.protect_enable_merge_desc = Bất kì ai có quyền ghi sẽ được phép hợp các yêu cầu kéo vào nhánh này.
|
|
settings.protect_merge_whitelist_committers = Bật danh sách cho phép hợp nhất
|
|
settings.protect_merge_whitelist_committers_desc = Chỉ cho phép những người dùng hoặc nhóm được cho phép hợp các yêu cầu kéo vào nhánh này.
|
|
settings.protect_merge_whitelist_users = Những người dùng được cho phép hợp nhất
|
|
settings.protect_merge_whitelist_teams = Những nhóm được cho phép hợp nhất
|
|
settings.protect_required_approvals_desc = Chỉ cho phép hợp nhất yêu cầu kéo với đủ đánh giá tích cực.
|
|
settings.block_rejected_reviews = Chặn hợp nhất khi có đánh giá từ chối
|
|
settings.block_on_official_review_requests = Chặn hợp nhất khi có yêu cầu xem xét chính thức
|
|
settings.block_outdated_branch = Chặn hợp nhất nếu yêu cầu kéo lỗi thời
|
|
settings.merge_style_desc = Kiểu hợp nhất
|
|
settings.default_merge_style_desc = Kiểu hợp nhất mặc định
|
|
mirror_interval = Chu kì nhân bản (đơn vị thời gian hợp lệ là "h", "m", "s"). 0 để tắt đồng bộ hoá định kì. (Chu kì tối thiểu: %s)
|
|
mirror_interval_invalid = Chu kì nhân bản không hợp lệ.
|
|
mirror_address_protocol_invalid = URL được cung cấp không hợp lệ. Chỉ có thể dùng các địa chỉ http(s):// hoặc git:// cho việc nhân bản.
|
|
mirror_lfs_desc = Kích hoạt nhân bản dữ liệu LFS.
|
|
migrate_options_mirror_helper = Kho mã này sẽ trở thành một bản sao
|
|
mirror_from = bản sao của
|
|
settings.mirror_settings = Cài đặt bản sao
|
|
settings.mirror_settings.docs.doc_link_title = Làm thế nào để nhân bản kho mã?
|
|
settings.site = Trang mạng
|
|
settings.packagist_api_token = Mã API
|
|
filter_branch_and_tag = Lọc nhánh hoặc nhãn
|
|
find_tag = Tìm nhãn
|
|
tags = Nhãn
|
|
n_tag_one = %s nhãn
|
|
n_tag_few = %s nhãn
|
|
video_not_supported_in_browser = Trình duyệt của bạn không hỗ trợ thẻ "video" HTML5.
|
|
audio_not_supported_in_browser = Trình duyệt của bạn không hỗ trợ thẻ "audio" HTML5.
|
|
pulls.nothing_to_compare_have_tag = Các nhánh/nhãn đã chọn bằng nhau.
|
|
activity.published_tag_label = Nhãn
|
|
settings.event_create_desc = Nhánh hoặc nhãn được tạo.
|
|
settings.event_delete_desc = Nhánh hoặc nhãn bị xoá.
|
|
settings.tags = Nhãn
|
|
settings.tags.protection = Bảo vệ nhãn
|
|
settings.tags.protection.pattern = Mẫu nhãn
|
|
settings.tags.protection.allowed = Được cho phép
|
|
settings.tags.protection.allowed.users = Người dùng được phép
|
|
settings.tags.protection.allowed.teams = Nhóm được phép
|
|
settings.tags.protection.allowed.noone = Không ai cả
|
|
settings.tags.protection.create = Thêm quy tắc
|
|
settings.tags.protection.none = Không có nhãn được bảo vệ nào.
|
|
settings.tags.protection.pattern.description = Bạn có thể dùng một tên, một mẫu glob hay biểu thức chính quy để đối chiếu nhiều nhãn. Đọc thêm tại <a target="_blank" rel="noopener" href="%s">hướng dẫn nhãn được bảo vệ</a>.
|
|
settings.archive.tagsettings_unavailable = Cài đặt nhãn không khả dụng trong kho mã được lưu trữ.
|
|
release.tags = Nhãn
|
|
release.tag_name = Tên nhãn
|
|
release.tag_helper = Chọn một nhãn có sẵn hoặc tạo một nhãn mới.
|
|
release.tag_helper_new = Nhãn mới. Nhãn này sẽ được tạo từ đích.
|
|
release.tag_helper_existing = Nhãn có sẵn.
|
|
release.delete_tag = Xoá nhãn
|
|
release.deletion_desc = Việc xoá nhãn chỉ gỡ nó từ Forgejo. Nó sẽ không ảnh hưởng đến nhãn Git, nội dung kho mã của bạn hay lịch sử của nó. Tiếp tục?
|
|
release.deletion_tag_desc = Sẽ xoá nhãn từ kho mã. Nội dung kho mã và lịch sử không bị thay đổi. Tiếp tục?
|
|
release.deletion_tag_success = Đã xoá nhãn.
|
|
release.tag_name_already_exist = Một bản phát hành với tên nhãn này đã tồn tại rồi.
|
|
release.tag_name_invalid = Tên nhãn không hợp lệ.
|
|
release.tag_name_protected = Tên nhãn được bảo vệ.
|
|
release.add_tag_msg = Dùng tiêu đề và nột dung phát hành cho thông báo nhãn.
|
|
release.add_tag = Tạo nhãn
|
|
release.tags_for = Nhãn cho %s
|
|
branch.tag_collision = Không thể tạo nhánh "%s" vì một nhãn cùng tên đã tồn tại trước đó trong kho mã.
|
|
tag.create_tag = Tạo nhãn %s
|
|
tag.create_tag_operation = Tạo nhãn
|
|
tag.create_tag_from = Tạo nhãn từ "%s"
|
|
tag.create_success = Đã tạo nhãn "%s".
|
|
tag.confirm_create_tag = Tạo nhãn
|
|
push_exist_repo = Đẩy một kho mã có sẵn từ dòng lệnh
|
|
editor.push_rejected_summary = Thông báo từ chối đầy đủ:
|
|
editor.user_no_push_to_branch = Người dùng không thể đẩy đến nhánh
|
|
issues.force_push_compare = So sánh
|
|
pulls.allow_edits_from_maintainers_desc = Người dùng có quyền ghi vào nhánh cơ sở cũng có thể đẩy đến nhánh này
|
|
pulls.push_rejected_summary = Thông báo từ chối đầy đủ
|
|
pulls.recently_pushed_new_branches = Bạn đã đẩy đến nhánh <a href="%[3]s"><strong>%[1]s</strong></a> %[2]s
|
|
activity.git_stats_pushed_1 = đã đẩy
|
|
activity.git_stats_pushed_n = đã đẩy
|
|
activity.git_stats_push_to_branch = đến %s và
|
|
activity.git_stats_push_to_all_branches = đến tất cả các nhánh.
|
|
settings.mirror_settings.docs.disabled_push_mirror.pull_mirror_warning = Ngay bây giờ, điều này chỉ có thể được thực hiện trong menu "Quá trình nhập mới". Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo:
|
|
settings.mirror_settings.push_mirror.none_ssh = Không
|
|
settings.event_push_only = Sự kiện đẩy
|
|
settings.event_push = Đẩy
|
|
settings.push_mirror_sync_in_progress = Đang đẩy thay đổi đến %s từ xa ngay bây giờ.
|
|
settings.mirror_settings.push_mirror.edit_sync_time = Sửa chu kì đồng bộ hoá bản sao
|
|
settings.mirror_settings.push_mirror.add = Tạo bản sao đẩy
|
|
settings.mirror_settings.push_mirror.remote_url = URL kho mã Git từ xa
|
|
settings.mirror_settings.push_mirror.none = Chưa thiết lập bản sao đẩy nào
|
|
settings.mirror_settings.direction.push = Đẩy
|
|
settings.mirror_settings.pushed_repository = Kho mã đã đẩy
|
|
settings.mirror_settings.docs.more_information_if_disabled = Bạn có thể tìm tiểu thêm về bản sao đẩy và kéo tại đây:
|
|
settings.mirror_settings.docs.disabled_push_mirror.info = Bản sao đẩy bị tắt bởi quản trị viên trang mạng.
|
|
settings.protect_disable_push = Tắt đẩy
|
|
settings.branch_filter_desc = Danh sách chấp nhận nhánh cho các sự kiện đẩy, tạo nhánh và xoá nhánh, được chỉ định bằng mẫu glob. Nếu để trống hoặc là <code>*</code>, các sự kiện cho tất cả các nhánh được báo cáo. Xem tài liệu <a href="%[1]s">%[2]s</a> để biết cú pháp. Ví dụ: <code>master</code>, <code>{master,release*}</code>.
|
|
settings.protect_disable_push_desc = Sẽ cấm việc đẩy đến nhánh này.
|
|
settings.protect_enable_push = Bật đẩy
|
|
settings.protect_enable_push_desc = Bất kì ai có quyền ghi sẽ được phép đẩy đến nhánh này (nhưng không phải là đẩy ép buộc).
|
|
settings.protect_whitelist_committers_desc = Chỉ những người dùng hoặc nhóm trong danh sách được phép đẩy đến nhánh này (nhưng không phải là đẩy ép buộc).
|
|
settings.protect_whitelist_users = Những người dùng được phép đẩy
|
|
settings.protect_whitelist_teams = Các nhóm được phép đẩy
|
|
settings.require_signed_commits_desc = Từ chối các lượt đẩy đến nhánh này nếu chúng không được kí hay không thể xác thực được.
|
|
settings.protect_unprotected_file_patterns_desc = Các tệp không được bảo vệ mà có thể được sửa đổi trực tiếp nếu người dùng có quyền ghi, vượt qua sự hạn chế đẩy. Nhiều mẫu có thể được cách nhau bởi dấu chấm phẩy (";"). Xem tài liệu <a href="%[1]s">%[2]s</a> để biết cú pháp mẫu. Ví dụ: <code>.drone.yml</code>, <code>/docs/**/*.txt</code>.
|
|
settings.protected_branch_deletion_desc = Việc tắt bảo vệ nhánh cho phép những người dùng với quyền ghi đẩy đến nhánh. Tiếp tục?
|
|
mirror_prune = Xén
|
|
template.topics = Chủ đề
|
|
template.one_item = Phải chọn ít nhất một mẫu
|
|
cite_this_repo = Trích dẫn kho mã này
|
|
create_new_repo_command = Tạo kho mã từ dòng lệnh
|
|
empty_message = Kho mã này không có nội dung nào.
|
|
broken_message = Dữ liệu Git làm cơ sở cho kho mã này không thể được đọc. Liên hệ quản trị viên máy chủ này hoặc xoá kho mã này.
|
|
code = Mã nguồn
|
|
branches = Nhánh
|
|
issues = Vấn đề
|
|
pulls = Yêu cầu kéo
|
|
project = Dự án
|
|
packages = Gói
|
|
actions = Hành động
|
|
releases = Phát hành
|
|
labels = Nhãn
|
|
milestones = Cột mốc
|
|
org_labels_desc = Nhãn cấp tổ chức mà có thể được dùng với <strong>tất cả các kho mã</strong> của tổ chức này
|
|
org_labels_desc_manage = quản lí
|
|
n_branch_one = %s nhánh
|
|
n_branch_few = %s nhánh
|
|
n_release_one = %s bản phát hành
|
|
n_release_few = %s bản phát hành
|
|
released_this = đã phát hành bản này
|
|
file.title = %s tại %s
|
|
file_raw = Thô
|
|
file_follow = Đi theo liên kết mềm
|
|
file_history = Lịch sử
|
|
file_view_source = Xem nguồn
|
|
file_view_rendered = Xem kết xuất
|
|
file_view_raw = Xem thô
|
|
file_permalink = Liên kết vĩnh cửu
|
|
file_too_large = Tệp quá lớn để hiện.
|
|
invisible_runes_header = `Tệp này có các kí tự Unicode vô hình`
|
|
invisible_runes_description = `Tệp này có các kí tự Unicode mà con người khó phân biệt nhưng có thể được hiểu theo cách khác bởi máy tính. Nếu bạn nghĩ điều này là có chủ đích, bạn có thể an tâm bỏ qua cảnh báo này. Dùng nút Thoát kí tự để tiết lộ chúng.`
|
|
ambiguous_runes_header = `Tệp này có các kí tự Unicode nhập nhằng`
|
|
ambiguous_runes_description = `Tệp này có các kí tự Unicode mà có thể bị hiểu lầm là kí tự khác. Nếu bạn nghĩ điều này là có chủ đích, bạn có thể an tâm bỏ qua cảnh báo này. Dùng nút Thoát kí tự để tiết lộ chúng.`
|
|
invisible_runes_line = `Dòng này có các kí tự Unicode vô hình`
|
|
ambiguous_runes_line = `Dòng này có các kí tự Unicode nhập nhằng`
|
|
ambiguous_character = `%[1]c [U+%04[1]X] có thể bị hiểu lầm là %[2]c [U+%04[2]X]`
|
|
escape_control_characters = Thoát kí tự
|
|
unescape_control_characters = Bỏ thoát kí tự
|
|
file_copy_permalink = Sao chép liên kết vĩnh cửu
|
|
stored_lfs = Được lưu trữ với Git LFS
|
|
symbolic_link = Liên kết mềm
|
|
executable_file = Tệp chương trình
|
|
generated = Được tạo tự động
|
|
commit_graph.select = Chọn các nhánh
|
|
commit_graph.hide_pr_refs = Ẩn yêu cầu kéo
|
|
commit_graph.color = Màu
|
|
download_file = Tải xuống tệp
|
|
normal_view = Chế độ xem thường
|
|
line = dòng
|
|
lines = dòng
|
|
from_comment = (bình luận)
|
|
no_eol.text = Không có kí tự cuối dòng
|
|
no_eol.tooltip = Tệp này không có kí tự cuối dòng.
|
|
editor.add_file = Thêm tệp
|
|
editor.new_file = Tạo tệp
|
|
editor.upload_file = Tải lên tệp
|
|
editor.edit_file = Sửa tệp
|
|
editor.preview_changes = Xem trước thay đổi
|
|
editor.cannot_edit_lfs_files = Không thể sửa các tệp LFS trong giao diện web.
|
|
editor.edit_this_file = Sửa tệp
|
|
editor.this_file_locked = Tệp bị khoá
|
|
editor.must_be_on_a_branch = Bạn phải ở một nhánh để thực hiện hoặc đề xuất thay đổi đến tệp này.
|
|
editor.fork_before_edit = Bạn phải phân nhánh kho mã này để thực hiện hoặc đề xuất thay đổi đến tệp này.
|
|
editor.delete_this_file = Xoá tệp
|
|
editor.must_have_write_access = Bạn phải có quyền ghi để thực hiện hoặc đề xuất thay đổi đến tệp này.
|
|
editor.file_delete_success = Đã xoá tệp "%s".
|
|
editor.name_your_file = Đặt tên tệp của bạn…
|
|
editor.filename_help = Thêm một thư mục bằng cách gõ tên của nó theo sau bởi dấu gạch chéo ("/"). Xoá thư mục bằng cách gõ backspace ở vị trí đầu trường nhập.
|
|
editor.or = hoặc
|
|
editor.cancel_lower = Huỷ
|
|
editor.commit_signed_changes = Gửi các thay đổi đã kí
|
|
editor.commit_changes = Gửi các thay đổi
|
|
editor.add_tmpl.filename = tên tệp
|
|
editor.add = Thêm %s
|
|
editor.update = Cập nhật %s
|
|
editor.delete = Xoá %s
|
|
editor.patch = Áp dụng bản vá
|
|
editor.patching = Đang vá:
|
|
editor.fail_to_apply_patch = Không thể áp dụng bản vá "%s"
|
|
editor.new_patch = Tạo bản vá
|
|
editor.commit_message_desc = Thêm mô tả mở rộng không bắt buộc…
|
|
editor.propose_file_change = Đề xuất thay đổi tệp
|
|
editor.new_branch_name_desc = Tên nhánh mới…
|
|
editor.cancel = Huỷ
|
|
editor.filename_is_invalid = Tên tệp không hợp lệ: "%s".
|
|
editor.branch_does_not_exist = Nhánh "%s" không tồn tại trong kho mã này.
|
|
editor.branch_already_exists = Nhánh "%s" đã tồn tại trong kho mã này rồi.
|
|
editor.directory_is_a_file = Tên thư mục "%s" đã được dùng cho một tệp trong kho mã này rồi.
|
|
editor.file_is_a_symlink = `"%s" là mộn liên kết mềm. Liên kết mềm không thể bị sửa trong trình soạn thảo web`
|
|
editor.filename_is_a_directory = Tên tệp "%s" đã được dùng cho một thư mục trong kho mã này rồi.
|
|
editor.file_editing_no_longer_exists = Tệp đang được sửa, "%s", không còn tồn tại trong kho mã này.
|
|
editor.file_deleting_no_longer_exists = Tệp đang bị xoá, "%s", không còn tồn tại trong kho mã này.
|
|
editor.file_already_exists = Một tệp có tên "%s" đã tồn tại trong kho mã này rồi.
|
|
editor.no_changes_to_show = Không có thay đổi nào.
|
|
editor.fail_to_update_file = Cập nhật / tạo tệp "%s" thất bại.
|
|
editor.fail_to_update_file_summary = Thông báo lỗi:
|
|
editor.add_subdir = Thêm một thư mục…
|
|
editor.unable_to_upload_files = Tải các tệp lên "%s" thất bại với lỗi: %v
|
|
editor.upload_files_to_dir = Tải tệp lên "%s"
|
|
editor.upload_file_is_locked = Tệp "%s" bị khoá bởi %s.
|
|
commits.nothing_to_compare = Các nhánh này là bằng nhau.
|
|
commits.search.tooltip = Bạn có thể bắt đầu từ khoá bằng "author:", "committer:", "after:", hoặc "before:", vd: "revert author:Alice before:2019-01-13".
|
|
commits.search_branch = Nhánh này
|
|
commits.search_all = Tất cả các nhánh
|
|
commits.author = Tác giả
|
|
commits.message = Tin nhắn
|
|
commits.browse_further = Duyệt thêm
|
|
commits.renamed_from = Được đổi tên từ %s
|
|
commits.date = Ngày
|
|
commits.signed_by = Được kí bỏi
|
|
commits.signed_by_untrusted_user = Được kí bởi người dùng không đáng tin cậy
|
|
commits.signed_by_untrusted_user_unmatched = Được kí bởi người dùng không đáng tin cậy người mà không khớp người gửi
|
|
commits.gpg_key_id = ID mã GPG
|
|
commits.ssh_key_fingerprint = Dấu vân tay mã SSH
|
|
commits.view_path = Xem tại
|
|
editor.commit_directly_to_this_branch = Gửi trực tiếp đến nhánh <strong class="%[2]s">%[1]s</strong>.
|
|
editor.file_changed_while_editing = Nội dung tệp đã thay đổi từ khi bạn mở tệp. <a target="_blank" rel="noopener noreferrer" href="%s">Bấm vào đây</a> để xem chúng hoặc <strong>Gửi lại thay đổi</strong> để ghi đè chúng.
|
|
editor.commit_id_not_matching = Tệp đã được thay đổi khi bạn đang sửa nó. Gửi đến một nhánh mới rồi hợp nhất.
|
|
editor.commit_empty_file_header = Gửi tệp trống
|
|
editor.commit_empty_file_text = Tệp mà bạn sắp gửi trống rỗng. Tiếp tục?
|
|
editor.cannot_commit_to_protected_branch = Không thể gửi đến nhánh được bảo vệ "%s".
|
|
editor.no_commit_to_branch = Không thể gửi trực tiếp đến nhánh vì:
|
|
commit.operations = Thao tác
|
|
commitstatus.error = Lỗi
|
|
commitstatus.failure = Thất bại
|
|
commitstatus.pending = Đang chờ
|
|
commitstatus.success = Thành công
|
|
ext_issues = Lỗi ngoài
|
|
projects = Dự án
|
|
projects.description = Mô tả (không bắt buộc)
|
|
projects.description_placeholder = Mô tả
|
|
projects.create = Tạo dự án
|
|
projects.title = Tiêu đề
|
|
projects.new = Tạo dự án
|
|
projects.new_subheader = Điều phối, theo dõi, và cập nhật công việc của bạn tại một chỗ, để giữ cho các dự án rõ ràng và đúng thời hạn.
|
|
projects.create_success = Đã tạo dự án "%s".
|
|
projects.deletion = Xoá dự án
|
|
projects.deletion_desc = Việc xoá dự án sẽ gỡ nó từ tất cả các vấn đề liên quan. Tiếp tục?
|
|
projects.deletion_success = Đã xoá dự án.
|
|
projects.edit = Sửa dự án
|
|
projects.edit_subheader = Dự án quản lí các vấn đề và theo dõi tiến độ.
|
|
projects.modify = Sửa dự án
|
|
projects.edit_success = Đã cập nhật dự án "%s".
|
|
projects.type.none = Không
|
|
projects.type.basic_kanban = Kanban cơ bản
|
|
projects.template.desc = Mẫu
|
|
projects.template.desc_helper = Chọn một mẫu dự án để bắt đầu
|
|
projects.column.edit = Sửa cột
|
|
projects.column.edit_title = Tên
|
|
projects.column.new_title = Tên
|
|
projects.column.new_submit = Tạo cột
|
|
projects.column.new = Cột mới
|
|
projects.column.set_default = Đặt là mặt định
|
|
projects.column.set_default_desc = Đặt cột này là mặc định cho các vấn đề và lượt kéo không phân loại
|
|
projects.column.delete = Xoá cột
|
|
projects.column.deletion_desc = Việc xoá cột dự án sẽ di chuyển tất cả các vấn đề liên quan đến cột mặc định. Tiếp tục?
|
|
projects.column.color = Màu
|
|
projects.open = Mở
|
|
projects.close = Đóng
|
|
projects.column.assigned_to = Được phân cho
|
|
projects.card_type.desc = Xem trước thẻ
|
|
projects.card_type.images_and_text = Ảnh và văn bản
|
|
projects.card_type.text_only = Chỉ văn bản
|
|
issues.filter_assignees = Lọc người được giao
|
|
issues.filter_milestones = Lọc cột mốc
|
|
issues.filter_projects = Lọc dự án
|
|
issues.filter_labels = Lọc nhãn
|
|
issues.filter_reviewers = Lọc người xem xét
|
|
issues.filter_no_results = Không có kết quả
|
|
issues.filter_no_results_placeholder = Thử chỉnh lại các bộ lọc tìm kiến của bạn.
|
|
issues.new = Vấn đề mới
|
|
issues.new.title_empty = Tiêu đề không thể bị bỏ trống
|
|
issues.new.labels = Nhãn
|
|
issues.new.no_label = Không nhãn
|
|
issues.new.clear_labels = Xoá sạch nhãn
|
|
issues.new.projects = Dự án
|
|
issues.new.clear_projects = Xoá sạch dự án
|
|
issues.new.no_projects = Không dự án
|
|
issues.new.open_projects = Dự án mở
|
|
issues.new.closed_projects = Dự án đóng
|
|
issues.new.no_items = Không
|
|
issues.new.milestone = Cột mốc
|
|
issues.new.no_milestone = Không cột mốc
|
|
issues.new.clear_milestone = Xoá sạch cột mốc
|
|
issues.new.open_milestone = Cột mốc mở
|
|
issues.new.closed_milestone = Cột mốc đóng
|
|
issues.new.assignees = Người được giao
|
|
issues.new.clear_assignees = Xoá sạch người được giao
|
|
issues.new.no_assignees = Không người được giao
|
|
issues.new.assign_to_me = Giao cho tôi
|
|
issues.new.no_reviewers = Không người xem xét
|
|
issues.edit.already_changed = Không thể lưu thay đổi đến vấn đề. Có vẻ nội dung đã được thay đổi bởi người dùng khác. Vui lòng tải lại trang và thử sửa lại để tránh ghi đè thay đổi của họ
|
|
issues.choose.get_started = Bắt đầu
|
|
issues.choose.open_external_link = Mở
|
|
issues.choose.blank = Mặc định
|
|
issues.choose.blank_about = Tạo một vấn đề từ mẫu mặc định.
|
|
issues.choose.ignore_invalid_templates = Đã bỏ qua các mẫu không hợp lệ
|
|
issues.choose.invalid_templates = Đã tìm thấy %v mẫu không hợp lệ
|
|
issues.choose.invalid_config = Cài đặt vấn đề có lỗi:
|
|
issues.no_ref = Chưa chỉ định Nhánh/Nhãn nào
|
|
issues.create = Tạo vấn đề
|
|
issues.new_label = Nhãn mới
|
|
issues.new_label_placeholder = Tên nhãn
|
|
issues.new_label_desc_placeholder = Mô tả
|
|
issues.create_label = Tạo nhãn
|
|
issues.label_templates.info = Chưa có nhãn nào. Tạo một nhãn bằng "Nhãn mới" hoặc dùng một bộ nhãn:
|
|
issues.label_templates.helper = Chọn một bộ nhãn
|
|
issues.label_templates.use = Dùng bộ nhãn
|
|
issues.label_templates.fail_to_load_file = Tải tệp mẫu nhãn "%s" thất bại: %v
|
|
issues.add_label = đã thêm nhãn %s %s
|
|
issues.add_labels = đã thêm nhãn %s %s
|
|
issues.remove_label = đã gỡ nhãn %s %s
|
|
issues.remove_labels = đã gỡ nhãn %s %s
|
|
issues.add_remove_labels = đã thêm %s và gỡ nhãn %s %s
|
|
issues.add_milestone_at = `đã thêm điều này vào cột mốt <b>%s</b> %s`
|
|
issues.add_project_at = `đã thêm điều này vào dự án<b>%s</b> %s`
|
|
|
|
[repo.permissions]
|
|
code.read = <b>Đọc:</b> Truy cập và nhân bản mã của kho mã.
|
|
code.write = <b>Ghi:</b> Gửi lên kho mã, tạo các nhánh và các nhãn.
|
|
|
|
[admin]
|
|
config.open_with_editor_app_help = Các trình soạn thảo "Mở bằng" cho menu nhân bản. Nếu để trống, cái mặc định sẽ được dùng. Mở rộng để xem cái mặc định.
|
|
config.git_clone_timeout = Thời gian tối đa Thao tác Nhân bản
|
|
dashboard.sync_repo_tags = Đồng bộ hoá các nhãn từ dữ liệu Git đến cơ sở dữ liệu
|
|
dashboard.sync_tag.started = Đã bắt đầu đồng bộ hoá nhãn
|
|
|
|
[action]
|
|
merge_pull_request = ` đã hợp nhất yêu cầu kéo <a href="%[1]s">%[3]s#%[2]s</a>`
|
|
auto_merge_pull_request = ` đã tự động hợp nhất yêu cầu kéo <a href="%[1]s">%[3]s#%[2]s</a>`
|
|
push_tag = đã đẩy nhãn <a href="%[2]s">%[3]s</a> đến <a href="%[1]s">%[4]s</a>
|
|
delete_tag = đã xoá nhãn %[2]s từ <a href="%[1]s">%[3]s</a>
|
|
commit_repo = đã đẩy đến <a href="%[2]s">%[3]s</a> tại <a href="%[1]s">%[4]s</a>
|
|
|
|
[org]
|
|
settings.website = Trang mạng
|
|
teams.admin_access_helper = Các thành viên có thể kéo và đẩy đến các kho mã nhóm và thêm cộng tác viên vào chúng.
|
|
teams.admin_permission_desc = Nhóm này cấp quyền <strong>Quản trị</strong>: các thành viên có thể đọc từ, đẩy đến và thêm cộng tác viên vào các kho mã nhóm.
|
|
|
|
[packages]
|
|
details.project_site = Trang mạng dự án
|
|
details.repository_site = Trang mạng kho mã
|
|
details.documentation_site = Trang mạng tài liệu
|
|
filter.container.tagged = Được gắn nhãn
|
|
filter.container.untagged = Không được gắn nhãn
|
|
npm.details.tag = Nhãn
|
|
|
|
[actions]
|
|
runs.pushed_by = đẩy bởi |